Bản dịch của từ Atom splitting trong tiếng Việt
Atom splitting

Atom splitting (Idiom)
Atom splitting can generate energy for millions of homes in America.
Quá trình phân tách nguyên tử có thể tạo ra năng lượng cho hàng triệu ngôi nhà ở Mỹ.
Atom splitting does not produce waste like fossil fuels do.
Quá trình phân tách nguyên tử không tạo ra chất thải như nhiên liệu hóa thạch.
Is atom splitting safe for the environment and future generations?
Quá trình phân tách nguyên tử có an toàn cho môi trường và các thế hệ tương lai không?
Phân tách nguyên tử là quá trình chia nhỏ các hạt nhân nguyên tử thành các phần nhỏ hơn, thường là hai hoặc nhiều hơn. Đây là nguyên lý cơ bản của phản ứng phân hạch, mà trong đó năng lượng được giải phóng do sự mất khối lượng của nguyên liệu nguyên tử. Phân tách nguyên tử là nguồn gốc của năng lượng hạt nhân và được ứng dụng trong cả lĩnh vực năng lượng cũng như vũ khí hạt nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đồng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa.
Thuật ngữ "atom" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "atomos", nghĩa là "không thể chia nhỏ", được cấu thành từ tiền tố "a-" (không) và "tomos" (cắt). Trong khi đó, "splitting" là từ tiếng Anh có nghĩa là "chia tách". Khoa học hiện đại đã phát triển khái niệm này từ thế kỷ 20, khi việc phân chia nguyên tử trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân và năng lượng, thể hiện rõ ràng sự tiến hóa từ ý tưởng triết học thành ứng dụng thực tiễn trong công nghệ ngày nay.
"Atom splitting", hay còn gọi là phân chia nguyên tử, là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý hạt nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Ngoài bối cảnh học thuật, "atom splitting" thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến năng lượng hạt nhân, vũ khí hạt nhân và nghiên cứu về năng lượng thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp