Bản dịch của từ Atom splitting trong tiếng Việt

Atom splitting

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atom splitting (Idiom)

01

Một cụm từ đề cập đến quá trình phá vỡ các nguyên tử, điển hình là trong bối cảnh phân hạch hạt nhân.

A phrase referring to the process of breaking down atoms typically in the context of nuclear fission.

Ví dụ

Atom splitting can generate energy for millions of homes in America.

Quá trình phân tách nguyên tử có thể tạo ra năng lượng cho hàng triệu ngôi nhà ở Mỹ.

Atom splitting does not produce waste like fossil fuels do.

Quá trình phân tách nguyên tử không tạo ra chất thải như nhiên liệu hóa thạch.

Is atom splitting safe for the environment and future generations?

Quá trình phân tách nguyên tử có an toàn cho môi trường và các thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atom splitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atom splitting

Không có idiom phù hợp