Bản dịch của từ Atraumatic trong tiếng Việt
Atraumatic

Atraumatic (Adjective)
The atraumatic technique reduced recovery time for patients in the study.
Kỹ thuật không chấn thương giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân trong nghiên cứu.
The atraumatic method did not harm the surrounding tissues during surgery.
Phương pháp không chấn thương không làm hại các mô xung quanh trong phẫu thuật.
Is the atraumatic approach more effective for social health programs?
Phương pháp không chấn thương có hiệu quả hơn cho các chương trình sức khỏe xã hội không?
Atraumatic là một thuật ngữ trong y học, chỉ trạng thái không gây ra chấn thương hoặc không có tổn thương. Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp phẫu thuật hoặc can thiệp y tế mà không làm tổn hại mô hoặc cơ quan xung quanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hình thức viết lẫn cách phát âm đều tương tự, thể hiện sự đồng nhất trong chuyên môn y tế.
Từ "atraumatic" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "traumatikos" có nghĩa là "chấn thương". Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ các phương pháp hoặc thiết bị không gây ra chấn thương cho mô hoặc cơ thể. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh rõ ràng mục đích của thuật ngữ, nhấn mạnh đến an toàn và nhẹ nhàng trong điều trị y tế hiện đại.
Từ "atraumatic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sức khỏe. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc bài giảng về phương pháp điều trị không gây tổn thương. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kỹ thuật phẫu thuật và lựa chọn điều trị nhằm giảm đau và tổn thương cho bệnh nhân.