Bản dịch của từ Atraumatic trong tiếng Việt

Atraumatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atraumatic (Adjective)

ˌætɹəmˈætɨk
ˌætɹəmˈætɨk
01

(của một thủ tục y tế hoặc phẫu thuật) gây tổn thương mô tối thiểu.

Of a medical or surgical procedure causing minimal tissue injury.

Ví dụ

The atraumatic technique reduced recovery time for patients in the study.

Kỹ thuật không chấn thương giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân trong nghiên cứu.

The atraumatic method did not harm the surrounding tissues during surgery.

Phương pháp không chấn thương không làm hại các mô xung quanh trong phẫu thuật.

Is the atraumatic approach more effective for social health programs?

Phương pháp không chấn thương có hiệu quả hơn cho các chương trình sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atraumatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atraumatic

Không có idiom phù hợp