Bản dịch của từ Attainers trong tiếng Việt

Attainers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attainers (Noun)

01

Những người đạt được một cái gì đó, đặc biệt là một mục tiêu hoặc thành tích.

People who attain something especially a goal or achievement.

Ví dụ

Attainers of high scores in IELTS writing are praised.

Những người đạt điểm cao trong viết IELTS được khen ngợi.

Not all attainers in speaking achieve fluency in English.

Không phải tất cả những người đạt được trong nói đạt được sự lưu loát trong tiếng Anh.

Are attainers of IELTS goals more likely to succeed in life?

Những người đạt mục tiêu IELTS có khả năng thành công hơn trong cuộc sống không?

Attainers are individuals who achieve their goals through hard work.

Những người đạt được là những cá nhân đạt được mục tiêu thông qua làm việc chăm chỉ.

Not all attainers receive recognition for their accomplishments in society.

Không phải tất cả những người đạt được nhận được sự công nhận về thành tựu của họ trong xã hội.

Attainers (Noun Countable)

01

Một người đã đạt được một cái gì đó, đặc biệt là một mục tiêu hoặc thành tích.

A person who has attained something especially a goal or achievement.

Ví dụ

Attainers of high scores in IELTS are often well-prepared.

Những người đạt điểm cao trong IELTS thường chuẩn bị kỹ lưỡng.

Not all students can be attainers of top marks in IELTS.

Không phải tất cả học sinh đều có thể đạt điểm cao nhất trong IELTS.

Are attainers of scholarships more likely to succeed in IELTS?

Những người đạt học bổng có khả năng thành công hơn trong IELTS không?

Attainers of high scores are admired in the IELTS community.

Những người đạt điểm cao được ngưỡng mộ trong cộng đồng IELTS.

Not all students can be attainers of top band scores.

Không phải tất cả học sinh có thể trở thành người đạt điểm cao nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attainers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attainers

Không có idiom phù hợp