Bản dịch của từ Attenuate trong tiếng Việt
Attenuate

Attenuate (Adjective)
The attenuate signal caused poor reception on the radio.
Tín hiệu suy giảm gây ra sự tiếp nhận kém trên đài radio.
Her attenuate presence made her hard to notice in the crowd.
Sự hiện diện suy giảm của cô ấy khiến cho cô ấy khó để được chú ý trong đám đông.
The attenuate light in the room created a dim and cozy atmosphere.
Ánh sáng suy giảm trong căn phòng tạo ra một không khí mờ nhạt và ấm áp.
Attenuate (Verb)
Exercising regularly can attenuate stress levels before the exam.
Tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm mức độ căng thẳng trước kỳ thi.
Ignoring feedback may attenuate your chances of improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi có thể làm giảm cơ hội cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Can attending workshops attenuate the fear of public speaking for students?
Việc tham gia hội thảo có thể làm giảm nỗi sợ nói trước đám đông của sinh viên?
The government should not attenuate the support for social welfare programs.
Chính phủ không nên làm mỏng sự hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Ignoring the issue will only attenuate the progress towards social equality.
Bỏ qua vấn đề chỉ làm mỏng tiến triển đến sự bình đẳng xã hội.
Can we afford to attenuate the efforts to address social injustice?
Chúng ta có thể chi trả để làm mỏng những nỗ lực để giải quyết bất công xã hội không?
Dạng động từ của Attenuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attenuating |
Họ từ
Từ "attenuate" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Latin "attenuare", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc yếu đi. Trong văn cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm cường độ, mức độ hoặc tác động của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như sóng, ánh sáng hoặc âm thanh. Cả hai biến thể Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "attenuate" có thể được thay thế bằng "reduce" hay "diminish", nhưng với nghĩa ít chính xác hơn.
Từ "attenuate" xuất phát từ gốc Latin "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu". Gốc từ này bao gồm "ad-" (đến) và "tenuare" (làm mỏng). Thế kỷ 15, từ đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học, ám chỉ việc giảm cường độ của bệnh dịch hoặc vi khuẩn. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để mô tả việc làm yếu đi, giảm bớt hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít mạnh mẽ hơn, phù hợp với ngữ cảnh trong khoa học kỹ thuật và xã hội.
Từ "attenuate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các bài nghiên cứu về y học hoặc vật lý. Trong Speaking và Writing, học sinh thường dùng để diễn tả việc làm giảm cường độ hoặc mức độ của một hiện tượng. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, khi nói về việc làm yếu đi tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp