Bản dịch của từ Attenuate trong tiếng Việt

Attenuate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attenuate (Adjective)

ətˈɛnjəwˌeɪt
ətˈɛnjuˌeɪt
01

Giảm lực, hiệu ứng hoặc độ dày vật lý.

Reduced in force effect or physical thickness.

Ví dụ

The attenuate signal caused poor reception on the radio.

Tín hiệu suy giảm gây ra sự tiếp nhận kém trên đài radio.

Her attenuate presence made her hard to notice in the crowd.

Sự hiện diện suy giảm của cô ấy khiến cho cô ấy khó để được chú ý trong đám đông.

The attenuate light in the room created a dim and cozy atmosphere.

Ánh sáng suy giảm trong căn phòng tạo ra một không khí mờ nhạt và ấm áp.

Attenuate (Verb)

ətˈɛnjəwˌeɪt
ətˈɛnjuˌeɪt
01

Giảm lực, tác dụng hoặc giá trị của.

Reduce the force effect or value of.

Ví dụ

Exercising regularly can attenuate stress levels before the exam.

Tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm mức độ căng thẳng trước kỳ thi.

Ignoring feedback may attenuate your chances of improving your writing skills.

Bỏ qua phản hồi có thể làm giảm cơ hội cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Can attending workshops attenuate the fear of public speaking for students?

Việc tham gia hội thảo có thể làm giảm nỗi sợ nói trước đám đông của sinh viên?

02

Giảm độ dày; làm mỏng.

Reduce in thickness make thin.

Ví dụ

The government should not attenuate the support for social welfare programs.

Chính phủ không nên làm mỏng sự hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Ignoring the issue will only attenuate the progress towards social equality.

Bỏ qua vấn đề chỉ làm mỏng tiến triển đến sự bình đẳng xã hội.

Can we afford to attenuate the efforts to address social injustice?

Chúng ta có thể chi trả để làm mỏng những nỗ lực để giải quyết bất công xã hội không?

Dạng động từ của Attenuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attenuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attenuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attenuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attenuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attenuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attenuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attenuate

Không có idiom phù hợp