Bản dịch của từ Attenuate trong tiếng Việt
Attenuate

Attenuate(Verb)
Dạng động từ của Attenuate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attenuate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attenuated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attenuated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attenuates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attenuating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attenuate" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Latin "attenuare", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc yếu đi. Trong văn cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm cường độ, mức độ hoặc tác động của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như sóng, ánh sáng hoặc âm thanh. Cả hai biến thể Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "attenuate" có thể được thay thế bằng "reduce" hay "diminish", nhưng với nghĩa ít chính xác hơn.
Từ "attenuate" xuất phát từ gốc Latin "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu". Gốc từ này bao gồm "ad-" (đến) và "tenuare" (làm mỏng). Thế kỷ 15, từ đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học, ám chỉ việc giảm cường độ của bệnh dịch hoặc vi khuẩn. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để mô tả việc làm yếu đi, giảm bớt hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít mạnh mẽ hơn, phù hợp với ngữ cảnh trong khoa học kỹ thuật và xã hội.
Từ "attenuate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các bài nghiên cứu về y học hoặc vật lý. Trong Speaking và Writing, học sinh thường dùng để diễn tả việc làm giảm cường độ hoặc mức độ của một hiện tượng. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, khi nói về việc làm yếu đi tín hiệu.
Họ từ
Từ "attenuate" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Latin "attenuare", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc yếu đi. Trong văn cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm cường độ, mức độ hoặc tác động của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như sóng, ánh sáng hoặc âm thanh. Cả hai biến thể Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "attenuate" có thể được thay thế bằng "reduce" hay "diminish", nhưng với nghĩa ít chính xác hơn.
Từ "attenuate" xuất phát từ gốc Latin "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu". Gốc từ này bao gồm "ad-" (đến) và "tenuare" (làm mỏng). Thế kỷ 15, từ đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học, ám chỉ việc giảm cường độ của bệnh dịch hoặc vi khuẩn. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để mô tả việc làm yếu đi, giảm bớt hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít mạnh mẽ hơn, phù hợp với ngữ cảnh trong khoa học kỹ thuật và xã hội.
Từ "attenuate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các bài nghiên cứu về y học hoặc vật lý. Trong Speaking và Writing, học sinh thường dùng để diễn tả việc làm giảm cường độ hoặc mức độ của một hiện tượng. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, khi nói về việc làm yếu đi tín hiệu.
