Bản dịch của từ Attenuated trong tiếng Việt
Attenuated

Attenuated (Verb)
The new policy attenuated community support for the local charity event.
Chính sách mới đã làm giảm sự ủng hộ của cộng đồng cho sự kiện từ thiện địa phương.
The protest did not attenuate the government's commitment to social reform.
Cuộc biểu tình không làm giảm cam kết của chính phủ đối với cải cách xã hội.
Did the recent scandal attenuate public trust in the organization?
Scandal gần đây có làm giảm niềm tin của công chúng vào tổ chức không?
Dạng động từ của Attenuated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attenuating |
Attenuated (Adjective)
The community's support for the project has attenuated over the years.
Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án đã yếu đi theo năm tháng.
The city's funding for social programs has not attenuated recently.
Nguồn tài trợ của thành phố cho các chương trình xã hội gần đây không yếu đi.
Has the impact of social media on youth attenuated since last year?
Tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên có yếu đi từ năm ngoái không?
Họ từ
Từ "attenuated" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ việc làm suy yếu hoặc giảm cường độ của một chất, thường là vi khuẩn, virus hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh, "attenuated" giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về vaccine hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý.
Từ "attenuated" bắt nguồn từ gốc Latin "attenuare", có nghĩa là làm yếu đi hoặc làm mảnh lại. Gốc từ này kết hợp "ad" (đến) và "tenuare" (làm mảnh, làm yếu). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm cường độ hoặc sức mạnh của một cái gì đó, như vi rút trong tiêm chủng. Ngày nay, "attenuated" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và y học để mô tả các dạng giảm độc lực, liên quan đến việc duy trì chức năng mà không gây ra tác hại.
Từ "attenuated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y tế, liên quan đến việc giảm cường độ hoặc sức mạnh của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như virus hoặc tín hiệu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu hoặc kết quả thí nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp