Bản dịch của từ Attenuator trong tiếng Việt

Attenuator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attenuator (Noun)

ətˈɛnjueɪtəɹ
ətˈɛnjueɪtəɹ
01

Một thiết bị bao gồm một sự sắp xếp các điện trở làm giảm cường độ của tín hiệu radio hoặc âm thanh.

A device consisting of an arrangement of resistors which reduces the strength of a radio or audio signal.

Ví dụ

The sound engineer adjusted the attenuator to lower the volume.

Kỹ sư âm thanh điều chỉnh bộ giảm âm để giảm âm lượng.

The music concert required a high-quality attenuator for proper sound control.

Buổi hòa nhạc yêu cầu một bộ giảm âm chất lượng cao để kiểm soát âm thanh đúng cách.

The new radio system was equipped with an advanced attenuator for clarity.

Hệ thống radio mới được trang bị một bộ giảm âm tiên tiến để rõ ràng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attenuator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attenuator

Không có idiom phù hợp