Bản dịch của từ Attenuator trong tiếng Việt
Attenuator

Attenuator (Noun)
Một thiết bị bao gồm một sự sắp xếp các điện trở làm giảm cường độ của tín hiệu radio hoặc âm thanh.
A device consisting of an arrangement of resistors which reduces the strength of a radio or audio signal.
The sound engineer adjusted the attenuator to lower the volume.
Kỹ sư âm thanh điều chỉnh bộ giảm âm để giảm âm lượng.
The music concert required a high-quality attenuator for proper sound control.
Buổi hòa nhạc yêu cầu một bộ giảm âm chất lượng cao để kiểm soát âm thanh đúng cách.
The new radio system was equipped with an advanced attenuator for clarity.
Hệ thống radio mới được trang bị một bộ giảm âm tiên tiến để rõ ràng hơn.
Họ từ
Từ "attenuator" chỉ thiết bị hoặc thành phần được sử dụng để giảm cường độ tín hiệu trong hệ thống điện hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường áp dụng để điều chỉnh mức độ tín hiệu nhằm bảo vệ thiết bị hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "attenuator" trong Ngữ pháp Anh có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như viễn thông và âm thanh, tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "attenuator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attenuare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng". Trong thời kỳ đầu, từ này dùng để chỉ hành động làm giảm bớt hoặc làm yếu đi. Ngày nay, "attenuator" được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử và kỹ thuật để chỉ thiết bị có chức năng giảm cường độ tín hiệu. Sự chuyển biến này từ nghĩa đen sang nghĩa kỹ thuật cho thấy mối liên hệ giữa sự giảm nhẹ và ứng dụng thực tiễn trong công nghệ.
Từ "attenuator" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị giảm cường độ tín hiệu, phổ biến trong viễn thông và âm thanh. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc khi thảo luận về công nghệ. Việc hiểu biết về từ này chủ yếu có lợi cho những ai tham gia các lĩnh vực kỹ thuật liên quan.