Bản dịch của từ Attorney general trong tiếng Việt
Attorney general

Attorney general (Noun)
The attorney general advised the government on legal matters.
Luật sư tổng đã tư vấn cho chính phủ về các vấn đề pháp lý.
The attorney general prosecuted cases on behalf of the state.
Luật sư tổng đã truy tố các vụ án thay mặt cho bang.
The attorney general represented the Crown in court hearings.
Luật sư tổng đã đại diện cho Đế quốc trong phiên tòa.
Attorney general là thuật ngữ chỉ vị trí quan trọng trong hệ thống pháp luật, thường là người đứng đầu bộ tư pháp của một quốc gia hoặc bang, chịu trách nhiệm về việc bảo vệ pháp luật và cung cấp tư vấn pháp lý cho chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "attorney general" có thể được viết với chữ hoa "Attorney General" khi đề cập đến chức danh, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Thuật ngữ này không có phiên bản đồng nghĩa cụ thể trong tiếng Việt.
Thuật ngữ "attorney general" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attornatus generalis", trong đó "attornatus" nghĩa là "được bổ nhiệm" và "generalis" nghĩa là "tổng quát". Xuất phát từ thời Trung cổ, chức vụ này có trách nhiệm đại diện cho nhà nước trong các vụ án pháp lý. Hiện nay, "attorney general" chỉ đến người đứng đầu bộ phận tư pháp của một chính phủ, có vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và thực thi pháp luật.
"Attorney general" là một thuật ngữ pháp lý thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, dù tần suất không cao. Thuật ngữ này đề cập đến vị trí quan trọng trong hệ thống tư pháp, chịu trách nhiệm bảo vệ quyền lợi công cộng và tham gia vào các vụ kiện chính phủ. Trong các tình huống phổ biến, "attorney general" thường được nhắc đến trong các bài báo về chính trị, luật pháp, và trong các thảo luận liên quan đến các vấn đề pháp lý và quyền lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp