Bản dịch của từ Attorney general trong tiếng Việt

Attorney general

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attorney general (Noun)

ətɔɹdʒnˈɪlən
ətɔɹdʒnˈɪlən
01

Viên chức pháp lý chính đại diện cho vương quyền hoặc một tiểu bang trong các thủ tục tố tụng và đưa ra lời khuyên pháp lý cho chính phủ.

The principal legal officer who represents the crown or a state in legal proceedings and gives legal advice to the government.

Ví dụ

The attorney general advised the government on legal matters.

Luật sư tổng đã tư vấn cho chính phủ về các vấn đề pháp lý.

The attorney general prosecuted cases on behalf of the state.

Luật sư tổng đã truy tố các vụ án thay mặt cho bang.

The attorney general represented the Crown in court hearings.

Luật sư tổng đã đại diện cho Đế quốc trong phiên tòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attorney general/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attorney general

Không có idiom phù hợp