Bản dịch của từ Attractive features trong tiếng Việt

Attractive features

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractive features (Adjective)

ətɹˈæktɨv fˈitʃɚz
ətɹˈæktɨv fˈitʃɚz
01

Làm hài lòng hoặc hấp dẫn về ngoại hình hoặc tính cách.

Pleasing or appealing in appearance or character.

Ví dụ

The attractive features of the park draw many visitors every weekend.

Những đặc điểm hấp dẫn của công viên thu hút nhiều khách mỗi cuối tuần.

The community center does not have attractive features for social events.

Trung tâm cộng đồng không có những đặc điểm hấp dẫn cho các sự kiện xã hội.

What attractive features make this neighborhood popular among young families?

Những đặc điểm hấp dẫn nào khiến khu phố này phổ biến với các gia đình trẻ?

Attractive features (Noun)

ətɹˈæktɨv fˈitʃɚz
ətɹˈæktɨv fˈitʃɚz
01

Đặc điểm làm cho ai đó hoặc một cái gì đó hấp dẫn.

Characteristic that makes someone or something attractive.

Ví dụ

Many people find kindness an attractive feature in a partner.

Nhiều người thấy sự tử tế là đặc điểm hấp dẫn ở bạn đời.

Not everyone values physical appearance as an attractive feature.

Không phải ai cũng coi ngoại hình là đặc điểm hấp dẫn.

What attractive features do you look for in a friend?

Bạn tìm kiếm đặc điểm hấp dẫn nào ở một người bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attractive features/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attractive features

Không có idiom phù hợp