Bản dịch của từ Audacious trong tiếng Việt

Audacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audacious (Adjective)

ɑdˈeɪʃəs
ɑdˈeɪʃəs
01

Thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận những rủi ro táo bạo đến bất ngờ.

Showing a willingness to take surprisingly bold risks.

Ví dụ

Her audacious plan to start a nonprofit impressed the committee.

Kế hoạch táo bạo của cô ấy để bắt đầu một tổ chức phi lợi nhuận đã gây ấn tượng cho ủy ban.

He was not audacious enough to challenge the traditional social norms.

Anh ấy không đủ táo bạo để thách thức các quy tắc xã hội truyền thống.

Was their audacious idea well-received by the community members?

Ý tưởng táo bạo của họ đã được cộng đồng đón nhận chưa?

Her audacious plan to start a charity impressed everyone.

Kế hoạch táo bạo của cô ấy để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

It's not advisable to be too audacious in your job interview.

Không nên quá táo bạo trong cuộc phỏng vấn việc làm của bạn.

02

Thể hiện sự thiếu tôn trọng một cách trơ tráo.

Showing an impudent lack of respect.

Ví dụ

Her audacious behavior shocked the entire class during the presentation.

Hành vi táo bạo của cô ấy đã làm cho cả lớp bất ngờ trong buổi thuyết trình.

It's not advisable to be audacious when discussing sensitive topics in IELTS.

Không khuyến khích làm mạnh mẽ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.

Did his audacious response to the examiner affect his IELTS score negatively?

Phản ứng táo bạo của anh ta với giám khảo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của anh ta không?

Her audacious behavior at the meeting shocked everyone.

Hành vi táo bạo của cô ấy ở cuộc họp làm cho mọi người bất ngờ.

It's important to avoid audacious comments in formal interviews.

Quan trọng là tránh những bình luận táo bạo trong phỏng vấn chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audacious

Không có idiom phù hợp