Bản dịch của từ Audacious trong tiếng Việt
Audacious

Audacious (Adjective)
Thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận những rủi ro táo bạo đến bất ngờ.
Showing a willingness to take surprisingly bold risks.
Her audacious plan to start a nonprofit impressed the committee.
Kế hoạch táo bạo của cô ấy để bắt đầu một tổ chức phi lợi nhuận đã gây ấn tượng cho ủy ban.
He was not audacious enough to challenge the traditional social norms.
Anh ấy không đủ táo bạo để thách thức các quy tắc xã hội truyền thống.
Was their audacious idea well-received by the community members?
Ý tưởng táo bạo của họ đã được cộng đồng đón nhận chưa?
Her audacious plan to start a charity impressed everyone.
Kế hoạch táo bạo của cô ấy để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
It's not advisable to be too audacious in your job interview.
Không nên quá táo bạo trong cuộc phỏng vấn việc làm của bạn.
Her audacious behavior shocked the entire class during the presentation.
Hành vi táo bạo của cô ấy đã làm cho cả lớp bất ngờ trong buổi thuyết trình.
It's not advisable to be audacious when discussing sensitive topics in IELTS.
Không khuyến khích làm mạnh mẽ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.
Did his audacious response to the examiner affect his IELTS score negatively?
Phản ứng táo bạo của anh ta với giám khảo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của anh ta không?
Her audacious behavior at the meeting shocked everyone.
Hành vi táo bạo của cô ấy ở cuộc họp làm cho mọi người bất ngờ.
It's important to avoid audacious comments in formal interviews.
Quan trọng là tránh những bình luận táo bạo trong phỏng vấn chính thức.
Họ từ
Từ "audacious" có nghĩa là táo bạo, dũng cảm, thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quan điểm vượt quá giới hạn bình thường, thể hiện sự liều lĩnh hoặc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến các hành động nghệ thuật hoặc sáng tạo hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn tới sự liều lĩnh trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc mạo hiểm.
Từ "audacious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "audax", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "táo bạo". Trong tiếng Latinh, "audax" có liên quan đến động từ "audere", nghĩa là "dám làm" hay "mạo hiểm". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các nghĩa mà nó mang lại sự khẳng khái và quyết đoán, phản ánh thái độ không sợ hãi và sự dũng cảm trong hành động. Hiện tại, "audacious" được sử dụng để mô tả sự táo bạo, mạnh mẽ và đôi khi là sự không tuân theo quy tắc.
Từ "audacious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, thường xuất hiện trong các chủ đề về tính cách hoặc những hành động táo bạo. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm, như phát triển sáng kiến mới, thực hiện những dự án lớn, hoặc trong văn học mô tả nhân vật mạnh mẽ. Sự khéo léo trong việc áp dụng từ này có thể làm phong phú thêm khả năng biểu đạt trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp