Bản dịch của từ Audit standard trong tiếng Việt
Audit standard
Noun [U/C]

Audit standard (Noun)
ˈɔdɨt stˈændɚd
ˈɔdɨt stˈændɚd
01
Một tập hợp các nguyên tắc hoặc hướng dẫn đã được thiết lập để được tuân theo trong quá trình kiểm toán.
A set of established principles or guidelines to be followed during an audit process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các tiêu chuẩn để đánh giá sự tuân thủ và độ chính xác của các báo cáo tài chính trong suốt quá trình kiểm toán.
The benchmarks for assessing the compliance and accuracy of financial statements during an audit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit standard
Không có idiom phù hợp