Bản dịch của từ Audit standard trong tiếng Việt

Audit standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit standard (Noun)

ˈɔdɨt stˈændɚd
ˈɔdɨt stˈændɚd
01

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc hướng dẫn đã được thiết lập để được tuân theo trong quá trình kiểm toán.

A set of established principles or guidelines to be followed during an audit process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiêu chí được sử dụng để đánh giá chất lượng và hiệu quả của một cuộc kiểm toán.

Criteria used to evaluate the quality and effectiveness of an audit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tiêu chuẩn để đánh giá sự tuân thủ và độ chính xác của các báo cáo tài chính trong suốt quá trình kiểm toán.

The benchmarks for assessing the compliance and accuracy of financial statements during an audit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audit standard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audit standard

Không có idiom phù hợp