Bản dịch của từ Aureate trong tiếng Việt
Aureate

Aureate (Adjective)
The aureate chandelier in the ballroom shimmered with elegance.
Cây đèn chùm màu vàng trong phòng trà lấp lánh với sự tinh tế.
She wore an aureate gown that caught everyone's attention at the gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng khiến mọi người chú ý tại buổi tiệc lớn.
The invitation to the exclusive event was printed on an aureate card.
Lời mời đến sự kiện độc quyền được in trên một tờ thiệp màu vàng.
Từ "aureate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aureatus", mang nghĩa là "vàng" hoặc "lấp lánh như vàng". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách ngôn ngữ trang trọng, bóng bẩy, và có phần phức tạp, thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "aureate" xuất phát từ từ tiếng Latinh "aureatus", có nghĩa là "mạ vàng" hoặc "vàng". Gốc từ này liên quan đến một chất liệu quý giá, thể hiện sự sang trọng và tinh tế. Từ thế kỷ 15, "aureate" đã được sử dụng để chỉ ngôn ngữ hoặc văn phong có tính chất cao siêu, hoa mỹ, phản ánh sự tinh xảo và giá trị nghệ thuật. Ngày nay, nó thường được dùng để miêu tả một phong cách viết trau chuốt, trang nhã.
Từ "aureate" mang ý nghĩa "vàng óng" hoặc "lấp lánh như vàng", tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thường mang tính thực tiễn hơn. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các bài viết về nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "aureate" thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ phong phú, mang tính trang trọng trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp