Bản dịch của từ Aureate trong tiếng Việt
Aureate
Adjective
Aureate (Adjective)
ˈɑɹiɪt
ˈɑɹiɪt
Ví dụ
The aureate chandelier in the ballroom shimmered with elegance.
Cây đèn chùm màu vàng trong phòng trà lấp lánh với sự tinh tế.
She wore an aureate gown that caught everyone's attention at the gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng khiến mọi người chú ý tại buổi tiệc lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aureate
Không có idiom phù hợp