Bản dịch của từ Aureate trong tiếng Việt

Aureate

Adjective

Aureate (Adjective)

ˈɑɹiɪt
ˈɑɹiɪt
01

Được làm bằng hoặc có màu vàng.

Made of or having the colour of gold.

Ví dụ

The aureate chandelier in the ballroom shimmered with elegance.

Cây đèn chùm màu vàng trong phòng trà lấp lánh với sự tinh tế.

She wore an aureate gown that caught everyone's attention at the gala.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng khiến mọi người chú ý tại buổi tiệc lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aureate

Không có idiom phù hợp