Bản dịch của từ Auschwitz trong tiếng Việt

Auschwitz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auschwitz (Noun)

01

Một trại tập trung khét tiếng của đức quốc xã ở ba lan, nơi hàng triệu người do thái và những người khác bị giết trong thế chiến thứ hai.

A notorious nazi concentration camp in poland where millions of jews and others were killed during world war ii.

Ví dụ

Auschwitz was a symbol of the Holocaust and human suffering.

Auschwitz là biểu tượng của Holocaust và nỗi đau nhân loại.

Many people do not know the history of Auschwitz.

Nhiều người không biết lịch sử của Auschwitz.

Is Auschwitz still a significant site for education today?

Auschwitz vẫn là địa điểm quan trọng cho giáo dục hôm nay phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auschwitz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auschwitz

Không có idiom phù hợp