Bản dịch của từ Auscultation trong tiếng Việt

Auscultation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auscultation (Noun)

ɑskltˈeɪʃn
ɑskltˈeɪʃn
01

Hành động nghe âm thanh từ tim, phổi hoặc các cơ quan khác, thường bằng ống nghe, như một phần của chẩn đoán y tế.

The action of listening to sounds from the heart lungs or other organs typically with a stethoscope as a part of medical diagnosis.

Ví dụ

The doctor performed auscultation to check the patient's heart condition.

Bác sĩ đã thực hiện việc nghe tim để kiểm tra tình trạng bệnh nhân.

Auscultation is not always accurate for diagnosing lung diseases.

Việc nghe tim không phải lúc nào cũng chính xác trong việc chẩn đoán bệnh phổi.

Did the nurse conduct auscultation during the health check-up yesterday?

Y tá đã thực hiện việc nghe tim trong buổi kiểm tra sức khỏe hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auscultation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auscultation

Không có idiom phù hợp