Bản dịch của từ Authenticator trong tiếng Việt
Authenticator

Authenticator (Noun)
The social media platform requires an authenticator for account security.
Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu một bộ xác thực để bảo mật tài khoản.
The authenticator app generates unique codes for two-factor authentication.
Ứng dụng xác thực tạo ra mã duy nhất cho xác thực hai yếu tố.
The event organizers hired an authenticator to verify ticket validity.
Những nhà tổ chức sự kiện thuê một người xác thực để xác minh tính hợp lệ của vé.
Authenticator (Noun Countable)
The social media platform requires an authenticator for user verification.
Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu một bộ xác thực cho việc xác minh người dùng.
The authenticator app adds an extra layer of security to online accounts.
Ứng dụng xác thực tăng thêm một lớp bảo mật cho tài khoản trực tuyến.
Users need to enter a code generated by the authenticator to log in.
Người dùng cần nhập một mã được tạo bởi bộ xác thực để đăng nhập.
Họ từ
"Authenticator" là một danh từ chỉ thiết bị hoặc ứng dụng xác thực danh tính của người dùng trong môi trường kỹ thuật số. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật để đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập mới có thể vào tài khoản hoặc dữ liệu nhạy cảm. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "two-factor authenticator" thường được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "authenticator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticus", có nghĩa là "thực sự" hay "đáng tin cậy". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được hình thành từ "authentikos", mang ý nghĩa "tự thân". Về mặt lịch sử, "authenticator" đã được sử dụng để chỉ những người hoặc công cụ xác thực tính chân thực hoặc nguồn gốc của một tài liệu hay thông tin. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các hệ thống hoặc phương pháp xác thực danh tính và quyền truy cập, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm gốc về tính đáng tin cậy sang ứng dụng hiện đại trong bảo mật thông tin.
Từ "authenticator" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi thảo luận về bảo mật trực tuyến, xác thực danh tính trong các ứng dụng và dịch vụ điện tử. "Authenticator" đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường an ninh, thường gặp trong các tài liệu liên quan đến công nghệ và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



