Bản dịch của từ Authored trong tiếng Việt

Authored

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authored (Verb)

ˈɔɵɚd
ˈɔɵɚd
01

Là tác giả của (một cuốn sách, một bản nhạc, v.v.)

To be the author of a book piece of music etc.

Ví dụ

John authored a book on social behavior in 2022.

John đã viết một cuốn sách về hành vi xã hội vào năm 2022.

She did not authored any articles about community issues last year.

Cô ấy đã không viết bất kỳ bài báo nào về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.

Did Maria authored a paper on social justice for the conference?

Maria đã viết một bài báo về công bằng xã hội cho hội nghị chưa?

Dạng động từ của Authored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Author

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/authored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] They are traditionally by seasoned journalists who adhere to stringent editorial standards, ensuring accurate and well-researched reporting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] She might be a genius fiction but definitely not a good screenwriter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] However, I personally believe that should be acknowledged more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Or others seek to buy every paperback written by their favourite simply because they enjoy building their own collections of printed books [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Authored

Không có idiom phù hợp