Bản dịch của từ Authored trong tiếng Việt
Authored

Authored (Verb)
John authored a book on social behavior in 2022.
John đã viết một cuốn sách về hành vi xã hội vào năm 2022.
She did not authored any articles about community issues last year.
Cô ấy đã không viết bất kỳ bài báo nào về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.
Did Maria authored a paper on social justice for the conference?
Maria đã viết một bài báo về công bằng xã hội cho hội nghị chưa?
Dạng động từ của Authored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Author |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authoring |
Họ từ
Từ "authored" là dạng quá khứ của động từ "author", có nghĩa là viết hoặc tạo ra một tác phẩm, đặc biệt là văn bản, tài liệu, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "authored" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hay chính thức, trong khi ở Anh, nó có thể dùng phổ biến hơn trong các ấn phẩm văn học.
Từ "authored" xuất phát từ gốc Latin "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người phát triển". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhằm chỉ một cá nhân có vai trò quyết định trong việc sáng tạo hoặc biên soạn một tác phẩm. Ngày nay, "authored" không chỉ liên quan đến việc viết sách mà còn mở rộng ra các hoạt động sáng tạo khác, thể hiện quyền sở hữu và trách nhiệm của người sáng tác đối với nội dung được tạo ra.
Từ "authored" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài luận và bài thuyết trình liên quan đến tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu. Trong IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong phần Writing và Reading, khi người thí sinh cần miêu tả hoặc phân tích các tác giả và tác phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản quyền và trách nhiệm sáng tạo trong các lĩnh vực như nghiên cứu và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



