Bản dịch của từ Autocomplete trong tiếng Việt
Autocomplete

Autocomplete (Noun)
I love using autocomplete for quick replies on Facebook Messenger.
Tôi thích sử dụng tính năng tự động hoàn thành để trả lời nhanh trên Facebook Messenger.
Autocomplete does not always suggest the right words for my posts.
Tính năng tự động hoàn thành không phải lúc nào cũng gợi ý từ đúng cho bài viết của tôi.
Does autocomplete help you write faster on social media platforms?
Tính năng tự động hoàn thành có giúp bạn viết nhanh hơn trên các nền tảng mạng xã hội không?
Tự động hoàn thành (autocomplete) là thuật ngữ chỉ tính năng của phần mềm hoặc ứng dụng, cho phép tự động đề xuất từ hoặc cụm từ khi người dùng đang gõ. Tính năng này thường thấy trong các công cụ tìm kiếm và trình xử lý văn bản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có chung cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, "autocomplete" có thể được biết đến rộng rãi hơn ở Mỹ. Sự khác biệt trong ngôn ngữ viết hoặc nói chủ yếu diễn ra ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "autocomplete" xuất phát từ hai phần, "auto" và "complete". "Auto" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αὐτός" (autos), có nghĩa là "tự" hoặc "mình". "Complete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "completere", nghĩa là "hoàn thành". Khái niệm này được phát triển trong thời đại công nghệ thông tin, chỉ tính năng tự động hoàn thiện văn bản hoặc lệnh khi người dùng nhập. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chức năng của tính năng trong việc tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Từ "autocomplete" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng không phổ biến trong các tài liệu học thuật chính thức. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này ám chỉ chức năng tự động hoàn thành khi nhập liệu, thường thấy trong các công cụ tìm kiếm và ứng dụng di động. Tình huống sử dụng thường xảy ra trong thảo luận về phần mềm, giao diện người dùng, và cải thiện trải nghiệm người dùng.