Bản dịch của từ Autoregulate trong tiếng Việt
Autoregulate
Autoregulate (Verb)
Để gây ra hoặc gây ra sự tự điều chỉnh của.
To bring about or cause the autoregulation of.
Communities can autoregulate their resources to ensure sustainability.
Cộng đồng có thể tự điều chỉnh nguồn tài nguyên để đảm bảo bền vững.
Many groups do not autoregulate their behavior during social events.
Nhiều nhóm không tự điều chỉnh hành vi của họ trong các sự kiện xã hội.
How can societies autoregulate their needs effectively?
Làm thế nào các xã hội có thể tự điều chỉnh nhu cầu của họ một cách hiệu quả?
Của một hệ thống hoặc quá trình: tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Of a system or process to regulate itself without external intervention.
The community can autoregulate its resources without outside help.
Cộng đồng có thể tự điều chỉnh tài nguyên mà không cần sự giúp đỡ bên ngoài.
The group does not autoregulate its behavior effectively during discussions.
Nhóm không tự điều chỉnh hành vi một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận.
Can social systems autoregulate without government intervention?
Các hệ thống xã hội có thể tự điều chỉnh mà không cần can thiệp của chính phủ không?
Autoregulate là một động từ có nghĩa là tự điều chỉnh hoặc tự quản lý, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hệ thống sinh học, tâm lý học, hoặc quản lý tổ chức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên sử dụng các thuật ngữ khác như "self-regulate". Autoregulate cho thấy khả năng duy trì tính ổn định và tự kiểm soát trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "autoregulate" có nguồn gốc từ các thành phần latinh "auto-" nghĩa là "bản thân" và "regulare" nghĩa là "điều chỉnh". Xuất phát từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và quản lý, mô tả khả năng của một hệ thống tự điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tự chủ và khả năng tự dịch chuyển trong quá trình điều chỉnh, phù hợp với xuất phát từ ngữ nghĩa gốc.
Từ "autoregulate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, mô tả khả năng điều chỉnh tự động trong hệ thống sinh học hoặc kinh tế. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về cơ chế tự kiểm soát, phản ánh quá trình tự quản lý trong các hệ thống phức tạp.