Bản dịch của từ Autoregulation trong tiếng Việt

Autoregulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoregulation (Noun)

01

Tự mình điều chỉnh một hệ thống hoặc quy trình hoặc từ bên trong, đặc biệt theo cách để duy trì trạng thái ổn định.

Regulation of a system or process by itself or from within especially in such a way as to maintain a stable state.

Ví dụ

Autoregulation helps communities manage their resources effectively without external help.

Autoregulation giúp cộng đồng quản lý tài nguyên hiệu quả mà không cần trợ giúp bên ngoài.

Many social systems do not rely on autoregulation to maintain stability.

Nhiều hệ thống xã hội không dựa vào autoregulation để duy trì sự ổn định.

How does autoregulation benefit local communities in urban planning?

Autoregulation mang lại lợi ích gì cho các cộng đồng địa phương trong quy hoạch đô thị?

02

Di truyền học. điều hòa sự biểu hiện của một gen bằng sản phẩm của gen đó.

Genetics regulation of the expression of a gene by a product of that gene.

Ví dụ

Autoregulation helps genes express themselves in social behavior studies.

Autoregulation giúp các gen thể hiện trong các nghiên cứu về hành vi xã hội.

Many researchers do not understand autoregulation's role in social genetics.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu vai trò của autoregulation trong di truyền xã hội.

Is autoregulation important for understanding social interactions in genetics?

Autoregulation có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong di truyền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autoregulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoregulation

Không có idiom phù hợp