Bản dịch của từ Autoshaping trong tiếng Việt

Autoshaping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoshaping (Noun)

01

Điều kiện trong đó phản ứng có điều kiện không được củng cố bằng phần thưởng hay hình phạt mà là một phản ứng bản năng được sửa đổi đối với một số kích thích nhất định.

Conditioning in which the conditioned response has not been reinforced by reward or punishment but is a modified instinctive response to certain stimuli.

Ví dụ

Autoshaping occurs when pigeons peck at lights for food.

Autoshaping xảy ra khi bồ câu mổ vào đèn để lấy thức ăn.

Autoshaping does not always require rewards for behavior to develop.

Autoshaping không luôn cần phần thưởng để hành vi phát triển.

Does autoshaping influence how people respond to social cues?

Autoshaping có ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng với tín hiệu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autoshaping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoshaping

Không có idiom phù hợp