Bản dịch của từ Av. trong tiếng Việt
Av.

Av. (Noun)
Sergeant Smith achieved the rank of av in the RAF.
Hạ sĩ Smith đạt được cấp bậc av trong RAF.
The av was responsible for overseeing aircraft maintenance in the squadron.
Người hạ sĩ này chịu trách nhiệm giám sát bảo dưỡng máy bay trong phi đoàn.
Many avs were honored for their bravery during rescue missions.
Nhiều người hạ sĩ đã được tôn vinh vì lòng dũng cảm trong các nhiệm vụ cứu hộ.
Máy bay.
The av industry has seen significant growth in recent years.
Ngành công nghiệp máy bay đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
She works for a major av company as a pilot.
Cô ấy làm việc cho một công ty máy bay lớn làm phi công.
The av sector plays a crucial role in global transportation.
Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong giao thông toàn cầu.
Av. (Adverb)
Mỗi.
Each.
She greets av everyone warmly.
Cô ấy chào mừng mọi người ấm áp.
He talks av to his friends during gatherings.
Anh ấy nói chuyện với bạn bè của mình trong các buổi tụ tập.
They smile av when meeting new people.
Họ mỉm cười khi gặp người mới.
Mọi.
She visits her grandparents av Sunday.
Cô ấy thăm bà ngoại và ông ngoại mỗi Chủ Nhật.
He attends the community meetings av month.
Anh ấy tham gia các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
They volunteer at the shelter av week.
Họ tình nguyện tại trại cứu trợ mỗi tuần.
Từ viết tắt "av". thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ "avenue" trong địa chỉ địa lý, biểu thị một con phố hoặc đại lộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ave". cũng là dạng viết tắt phổ biến, với cách phát âm giống nhau. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa và sử dụng tương tự trong văn cảnh viết tắt địa chỉ, nhưng "av". thường ít được sử dụng hơn và không phổ biến trong Anh ngữ chính thức.
Từ viết tắt "av". xuất phát từ chữ Latin "ante verbum", có nghĩa là "trước từ" hay "trước lời nói". Trong ngữ cảnh học thuật và xuất bản, "av". thường được sử dụng để chỉ các phần hay đoạn văn xuất hiện trước một lời nói chính. Ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào cấu trúc ngữ nghĩa và vị trí của từ ngữ trong văn bản, cho phép người đọc dễ dàng xác định được mạch liên kết của nội dung.
Từ "av" là viết tắt của "average", thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả mức độ trung bình trong học thuật và thống kê. Trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến số liệu và phân tích. "Av" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như trong báo cáo, nghiên cứu và đánh giá hiệu suất, thể hiện sự so sánh và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp