Bản dịch của từ Av. trong tiếng Việt

Av.

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Av. (Noun)

ˈɑv.
ˈɑv.
01

Một hạ sĩ quan có cấp bậc trong lực lượng không quân hoàng gia raf.

A non-commissioned officer rank in the royal air force raf.

Ví dụ

Sergeant Smith achieved the rank of av in the RAF.

Hạ sĩ Smith đạt được cấp bậc av trong RAF.

The av was responsible for overseeing aircraft maintenance in the squadron.

Người hạ sĩ này chịu trách nhiệm giám sát bảo dưỡng máy bay trong phi đoàn.

Many avs were honored for their bravery during rescue missions.

Nhiều người hạ sĩ đã được tôn vinh vì lòng dũng cảm trong các nhiệm vụ cứu hộ.

02

Máy bay.

Aircraft.

Ví dụ

The av industry has seen significant growth in recent years.

Ngành công nghiệp máy bay đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.

She works for a major av company as a pilot.

Cô ấy làm việc cho một công ty máy bay lớn làm phi công.

The av sector plays a crucial role in global transportation.

Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong giao thông toàn cầu.

Av. (Adverb)

ˈɑv.
ˈɑv.
01

Mỗi.

Each.

Ví dụ

She greets av everyone warmly.

Cô ấy chào mừng mọi người ấm áp.

He talks av to his friends during gatherings.

Anh ấy nói chuyện với bạn bè của mình trong các buổi tụ tập.

They smile av when meeting new people.

Họ mỉm cười khi gặp người mới.

02

Mọi.

Every.

Ví dụ

She visits her grandparents av Sunday.

Cô ấy thăm bà ngoại và ông ngoại mỗi Chủ Nhật.

He attends the community meetings av month.

Anh ấy tham gia các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

They volunteer at the shelter av week.

Họ tình nguyện tại trại cứu trợ mỗi tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/av./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Av.

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.