Bản dịch của từ Available evidence trong tiếng Việt

Available evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Available evidence (Noun)

əvˈeɪləbəl ˈɛvədəns
əvˈeɪləbəl ˈɛvədəns
01

Sự thật hoặc thông tin có thể được sử dụng để hỗ trợ hoặc biện minh cho một kết luận.

Facts or information that can be used to support or justify a conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu có thể truy cập và có thể được xem xét hoặc đánh giá trong một cuộc điều tra.

Data that is accessible and can be reviewed or evaluated in an inquiry or investigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bằng chứng hiện hữu và sẵn sàng được kiểm tra hoặc phân tích.

Evidence that is present and ready for inspection or analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/available evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Available evidence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.