Bản dịch của từ Averted trong tiếng Việt

Averted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Averted (Adjective)

01

(cũng là huy hiệu) quay đi hoặc hướng đi (khỏi cái gì đó).

Also heraldry turned or directed away from something.

Ví dụ

She averted her eyes from the violent scene on TV.

Cô ấy đã quay mắt đi khỏi cảnh bạo lực trên TV.

He did not avert his gaze during the social discussion.

Anh ấy không quay mắt đi trong cuộc thảo luận xã hội.

Did they avert their eyes from the controversial advertisement?

Họ có quay mắt đi khỏi quảng cáo gây tranh cãi không?

02

Quay đi, đặc biệt là khi thể hiện cảm giác.

Turned away especially as an expression of feeling.

Ví dụ

She averted her gaze during the uncomfortable social interaction.

Cô ấy đã quay đi ánh mắt trong cuộc giao tiếp xã hội khó xử.

They did not avert their eyes from the heated debate.

Họ không quay đi ánh mắt khỏi cuộc tranh luận căng thẳng.

Did he avert his gaze when she spoke about her feelings?

Liệu anh ấy có quay đi ánh mắt khi cô ấy nói về cảm xúc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/averted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Averted

Không có idiom phù hợp