Bản dịch của từ Averted trong tiếng Việt
Averted

Averted (Adjective)
She averted her eyes from the violent scene on TV.
Cô ấy đã quay mắt đi khỏi cảnh bạo lực trên TV.
He did not avert his gaze during the social discussion.
Anh ấy không quay mắt đi trong cuộc thảo luận xã hội.
Did they avert their eyes from the controversial advertisement?
Họ có quay mắt đi khỏi quảng cáo gây tranh cãi không?
Quay đi, đặc biệt là khi thể hiện cảm giác.
Turned away especially as an expression of feeling.
She averted her gaze during the uncomfortable social interaction.
Cô ấy đã quay đi ánh mắt trong cuộc giao tiếp xã hội khó xử.
They did not avert their eyes from the heated debate.
Họ không quay đi ánh mắt khỏi cuộc tranh luận căng thẳng.
Did he avert his gaze when she spoke about her feelings?
Liệu anh ấy có quay đi ánh mắt khi cô ấy nói về cảm xúc?
Họ từ
Từ "averted" là quá khứ phân từ của động từ "avert", có nghĩa là ngăn chặn hoặc quay đi. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường chỉ hành động ngăn chặn một tình huống tiêu cực xảy ra. "Averted" không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh địa phương. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng và các lĩnh vực như chính trị, y tế và an ninh.
Từ "averted" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "avertere", trong đó "a-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vertere" có nghĩa là "xoay". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động xoay đi hay ngăn chặn một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "averted" thường được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn một nguy cơ hoặc tình huống tiêu cực, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "averted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình, thể hiện ý nghĩa ngăn chặn hoặc tránh né. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn sự cố hoặc giảm thiểu rủi ro trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, "averted" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tình huống cần can thiệp hoặc hành động phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp