Bản dịch của từ Averts trong tiếng Việt

Averts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Averts (Verb)

əvˈɝts
əvˈɝts
01

Đảo mắt khỏi ai đó có nghĩa là rời mắt khỏi thứ gì đó.

To avert someones eyes means to look away from something.

Ví dụ

She averts her eyes from the violent scenes in movies.

Cô ấy quay mắt đi khỏi những cảnh bạo lực trong phim.

He does not avert his eyes during the intense debate.

Anh ấy không quay mắt đi trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Why does she often avert her eyes when discussing social issues?

Tại sao cô ấy thường quay mắt đi khi nói về các vấn đề xã hội?

02

Quay đi hoặc sang một bên (cái gì đó); để ngăn ngừa hoặc xua đuổi.

To turn away or aside something to prevent or ward off.

Ví dụ

Education averts many social issues in our communities.

Giáo dục ngăn chặn nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Education does not avert all social problems, but it helps significantly.

Giáo dục không ngăn chặn tất cả các vấn đề xã hội, nhưng nó giúp đỡ đáng kể.

How can community programs avert social conflicts effectively?

Các chương trình cộng đồng có thể ngăn chặn xung đột xã hội hiệu quả như thế nào?

03

Để tránh hoặc ngăn ngừa sự việc không mong muốn xảy ra.

To avoid or prevent an undesirable occurrence.

Ví dụ

Education averts many social issues in communities like Chicago.

Giáo dục ngăn chặn nhiều vấn đề xã hội ở các cộng đồng như Chicago.

The program does not avert homelessness in major cities.

Chương trình không ngăn chặn tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn.

How does community service avert crime rates in neighborhoods?

Dịch vụ cộng đồng ngăn chặn tỷ lệ tội phạm ở các khu phố như thế nào?

Dạng động từ của Averts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Averted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Averted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Averts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Averting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/averts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Averts

Không có idiom phù hợp