Bản dịch của từ Avert trong tiếng Việt
Avert

Avert(Verb)
Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (sự cố không mong muốn)
Prevent or ward off (an undesirable occurrence)
Dạng động từ của Avert (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avert |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Vượt qua" (avert) là động từ có nghĩa là ngăn chặn một sự kiện xảy ra, thường ám chỉ việc phòng ngừa hoặc tránh được những tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, giữ nguyên cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có thể di chuyển nhẹ giữa các vùng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hay chính thức.
Từ "avert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avertĕre", trong đó "ab-" có nghĩa là "xa" và "vertĕre" có nghĩa là "quay". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh sự việc gì đó xảy ra. Sự kết hợp của các thành phần gốc đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hành động di chuyển một điều gì đó ra khỏi đường đi hoặc khỏi mối đe dọa.
Động từ "avert" thường xuất hiện trong bối cảnh formal và chuyên môn, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động ngăn chặn một điều không mong muốn xảy ra, ví dụ như trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, an toàn hoặc quản lý rủi ro. Trong văn học, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả hành động tránh né hoặc phòng ngừa.
Họ từ
"Vượt qua" (avert) là động từ có nghĩa là ngăn chặn một sự kiện xảy ra, thường ám chỉ việc phòng ngừa hoặc tránh được những tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, giữ nguyên cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có thể di chuyển nhẹ giữa các vùng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hay chính thức.
Từ "avert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avertĕre", trong đó "ab-" có nghĩa là "xa" và "vertĕre" có nghĩa là "quay". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh sự việc gì đó xảy ra. Sự kết hợp của các thành phần gốc đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hành động di chuyển một điều gì đó ra khỏi đường đi hoặc khỏi mối đe dọa.
Động từ "avert" thường xuất hiện trong bối cảnh formal và chuyên môn, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động ngăn chặn một điều không mong muốn xảy ra, ví dụ như trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, an toàn hoặc quản lý rủi ro. Trong văn học, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả hành động tránh né hoặc phòng ngừa.
