Bản dịch của từ Averts trong tiếng Việt
Averts

Averts (Verb)
She averts her eyes from the violent scenes in movies.
Cô ấy quay mắt đi khỏi những cảnh bạo lực trong phim.
He does not avert his eyes during the intense debate.
Anh ấy không quay mắt đi trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Why does she often avert her eyes when discussing social issues?
Tại sao cô ấy thường quay mắt đi khi nói về các vấn đề xã hội?
Education averts many social issues in our communities.
Giáo dục ngăn chặn nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Education does not avert all social problems, but it helps significantly.
Giáo dục không ngăn chặn tất cả các vấn đề xã hội, nhưng nó giúp đỡ đáng kể.
How can community programs avert social conflicts effectively?
Các chương trình cộng đồng có thể ngăn chặn xung đột xã hội hiệu quả như thế nào?
Để tránh hoặc ngăn ngừa sự việc không mong muốn xảy ra.
To avoid or prevent an undesirable occurrence.
Education averts many social issues in communities like Chicago.
Giáo dục ngăn chặn nhiều vấn đề xã hội ở các cộng đồng như Chicago.
The program does not avert homelessness in major cities.
Chương trình không ngăn chặn tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn.
How does community service avert crime rates in neighborhoods?
Dịch vụ cộng đồng ngăn chặn tỷ lệ tội phạm ở các khu phố như thế nào?
Dạng động từ của Averts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averting |
Họ từ
Từ "averts" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là ngăn ngừa hoặc tránh khỏi một tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh, “avert” được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói, đồng nghĩa với việc hạn chế hoặc giảm thiểu rủi ro. Đôi khi, từ này cũng có thể mang nghĩa là chuyển hướng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng từ này.