Bản dịch của từ Avert trong tiếng Việt

Avert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avert(Verb)

əvˈɝɹt
əvˈɝt
01

Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (sự cố không mong muốn)

Prevent or ward off (an undesirable occurrence)

Ví dụ
02

Quay đi (mắt hoặc suy nghĩ của một người)

Turn away (one's eyes or thoughts)

Ví dụ

Dạng động từ của Avert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Averted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Averted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Averts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Averting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ