Bản dịch của từ Avidin trong tiếng Việt

Avidin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avidin (Noun)

ˈævɪdɪn
ˈævɪdɪn
01

Một loại protein có trong lòng trắng trứng sống, kết hợp với biotin và cản trở sự hấp thụ của nó.

A protein found in raw egg white, which combines with biotin and hinders its absorption.

Ví dụ

Avidin in eggs can interfere with biotin absorption in humans.

Avidin trong trứng có thể cản trở sự hấp thụ biotin ở người.

A deficiency of biotin due to avidin can lead to health issues.

Sự thiếu hụt biotin do avidin có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

Avoiding raw egg whites can prevent the negative effects of avidin.

Tránh dùng lòng trắng trứng sống có thể ngăn ngừa tác động tiêu cực của avidin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avidin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avidin

Không có idiom phù hợp