Bản dịch của từ Babysitting trong tiếng Việt

Babysitting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babysitting (Noun)

01

Hoạt động hoặc công việc chăm sóc trẻ em khi cha mẹ đi làm.

The activity or job of taking care of children while their parents are working.

Ví dụ

She earns extra money by babysitting her neighbor's children.

Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ của hàng xóm.

Babysitting is a common way for teenagers to gain experience.

Việc trông trẻ là cách phổ biến để thanh thiếu niên có kinh nghiệm.

Parents appreciate reliable babysitters who take good care of their kids.

Các bậc phụ huynh đánh giá cao những người trông trẻ đáng tin cậy chăm sóc tốt cho con cái của họ.

Babysitting (Verb)

bˈeɪbisɪtɪŋ
bˈeɪbisɪtɪŋ
01

Chăm sóc con cái khi bố mẹ đi làm.

To take care of children while their parents are working.

Ví dụ

She enjoys babysitting her neighbor's kids every weekend.

Cô ấy thích trông trẻ của hàng xóm mỗi cuối tuần.

He earns extra money by babysitting after school hours.

Anh ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ sau giờ học.

Babysitting requires patience and responsibility towards the children.

Việc trông trẻ đòi hỏi kiên nhẫn và trách nhiệm với trẻ.

Dạng động từ của Babysitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Babysit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Babysat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Babysat

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Babysits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Babysitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babysitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babysitting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.