Bản dịch của từ Babysitting trong tiếng Việt
Babysitting

Babysitting (Noun)
She earns extra money by babysitting her neighbor's children.
Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ của hàng xóm.
Babysitting is a common way for teenagers to gain experience.
Việc trông trẻ là cách phổ biến để thanh thiếu niên có kinh nghiệm.
Parents appreciate reliable babysitters who take good care of their kids.
Các bậc phụ huynh đánh giá cao những người trông trẻ đáng tin cậy chăm sóc tốt cho con cái của họ.
Babysitting (Verb)
She enjoys babysitting her neighbor's kids every weekend.
Cô ấy thích trông trẻ của hàng xóm mỗi cuối tuần.
He earns extra money by babysitting after school hours.
Anh ấy kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ sau giờ học.
Babysitting requires patience and responsibility towards the children.
Việc trông trẻ đòi hỏi kiên nhẫn và trách nhiệm với trẻ.
Dạng động từ của Babysitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babysit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babysat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babysat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babysits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babysitting |
Babysitting là một thuật ngữ chỉ việc chăm sóc trẻ em tạm thời, thường do người lớn hoặc thanh niên đảm nhận khi cha mẹ vắng mặt. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhỏ giữa Anh và Mỹ, nhưng cả hai đều dùng từ "babysitting" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể sử dụng các từ như "minding" hoặc "child-minding". Babysitting thường diễn ra trong bối cảnh không chính thức, nhằm đảm bảo an toàn và phát triển cho trẻ em.
Từ "babysitting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "baby" (em bé) và "sitting" (ngồi). Từ "baby" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bābīnus", chỉ trẻ nhỏ, trong khi "sitting" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sittan", có nghĩa là ngồi. Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với việc trông nom và chăm sóc trẻ em trong thời gian ngắn, phản ánh vai trò của người lớn trong việc bảo đảm an toàn và sự phát triển của trẻ nhỏ. Hiện nay, "babysitting" chỉ những hoạt động như trông trẻ, giúp đỡ gia đình mà không nhất thiết có sự hiện diện của cha mẹ.
Từ "babysitting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về công việc, cuộc sống hàng ngày và chăm sóc trẻ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về chăm sóc trẻ em, các dịch vụ gia đình hay các khóa học hỗ trợ phụ huynh. Những tình huống này thường liên quan tới trách nhiệm, kỹ năng giao tiếp và sự an toàn của trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp