Bản dịch của từ Bachelorette party trong tiếng Việt

Bachelorette party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelorette party (Noun)

bˈækəlˌɛtɚ pˈɑɹti
bˈækəlˌɛtɚ pˈɑɹti
01

Một lễ kỷ niệm được tổ chức cho một người phụ nữ sắp kết hôn, thường bao gồm một cuộc tụ tập với bạn bè và nhiều hoạt động khác nhau.

A celebration held for a woman who is about to get married typically involving a gathering with friends and various activities.

Ví dụ

Jessica's bachelorette party had ten friends and a fun weekend trip.

Bữa tiệc độc thân của Jessica có mười người bạn và một chuyến đi thú vị.

Her bachelorette party did not include any wild activities at all.

Bữa tiệc độc thân của cô ấy hoàn toàn không có hoạt động nào điên cuồng.

Did you attend Sarah's bachelorette party last month in New York?

Bạn có tham dự bữa tiệc độc thân của Sarah tháng trước ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bachelorette party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelorette party

Không có idiom phù hợp