Bản dịch của từ Bachelorette party trong tiếng Việt
Bachelorette party

Bachelorette party (Noun)
Jessica's bachelorette party had ten friends and a fun weekend trip.
Bữa tiệc độc thân của Jessica có mười người bạn và một chuyến đi thú vị.
Her bachelorette party did not include any wild activities at all.
Bữa tiệc độc thân của cô ấy hoàn toàn không có hoạt động nào điên cuồng.
Did you attend Sarah's bachelorette party last month in New York?
Bạn có tham dự bữa tiệc độc thân của Sarah tháng trước ở New York không?
Bữa tiệc độc thân (bachelorette party) là một sự kiện được tổ chức cho cô dâu trước khi cô kết hôn, thường bao gồm các hoạt động giải trí, đi chơi và giao lưu với bạn bè thân thiết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "hen party". Cả hai đều chỉ bữa tiệc tương tự, nhưng "hen party" có thể mang sắc thái truyền thống hơn, đặc biệt trong việc tổ chức ở các quán bar hoặc nhà hàng.
Thuật ngữ "bachelorette party" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "bachelorette" và "party". Từ "bachelorette" xuất phát từ tiếng Pháp "bachelière", chỉ người phụ nữ độc thân, có nguồn gốc từ tiếng Latin "baccalaris", nghĩa là “người học việc”. Lễ hội này thường diễn ra trước ngày cưới, nhằm tạo không khí vui vẻ, gắn kết giữa các cô dâu và bạn bè. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc ăn mừng sự tự do và sự chuyển giao trước khi bước vào hôn nhân.
"Bachelorette party" là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh lễ cưới, đặc biệt là trong các nước phương Tây, được tổ chức để chúc mừng cô dâu trước ngày cưới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, phản ánh các chủ đề về văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè, trong các bài viết về phong tục tập quán hoặc trên các nền tảng mạng xã hội.