Bản dịch của từ Back and forth trong tiếng Việt
Back and forth

Back and forth (Adverb)
Theo một hướng rồi theo hướng ngược lại, lặp đi lặp lại.
In one direction and then in the opposite direction repeatedly.
The children ran back and forth on the playground.
Các em bé chạy lui và tới trên sân chơi.
The dog chased the ball back and forth excitedly.
Con chó đuổi bóng lui tới hồi hộp.
The pendulum swings back and forth in a rhythmic motion.
Con lắc lư chuyển động lui và tới theo nhịp.
Back and forth (Idiom)
They were engaged in a lively back and forth conversation.
Họ đã tham gia vào một cuộc trò chuyện sôi nổi qua lại.
The kids played a game of back and forth in the park.
Các em nhỏ đã chơi một trò chơi qua lại ở công viên.
The emails between the team members went back and forth.
Các email giữa các thành viên nhóm đi qua lại.
Cụm từ "back and forth" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc trao đổi liên tục giữa hai điểm hoặc hai bên. Nó diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thường liên quan đến việc thảo luận, tranh luận hoặc tương tác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn phong hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác như "to and fro". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "back and forth" xuất phát từ cách diễn đạt cổ tiếng Anh, kết hợp "back" (quay lại) và "forth" (tiến về phía trước). Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "baka", trong khi "forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forð", nghĩa là "tiến về phía trước". Cả hai từ này phản ánh vận động trong hai chiều hướng khác nhau. Ý nghĩa hiện tại mô tả sự di chuyển hoặc trao đổi qua lại, thể hiện sự trở lại và tiến lên giữa hai điểm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc hành động tương tác.
Cụm từ "back and forth" thể hiện sự di chuyển hoặc trao đổi liên tục giữa hai trạng thái hoặc địa điểm. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hành động hoặc ý kiến trao đổi. Ngoài bối cảnh này, cụm từ còn thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, để chỉ sự chuyển động qua lại trong ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
