Bản dịch của từ Back scratch trong tiếng Việt
Back scratch
Back scratch (Idiom)
She helped him with his project, expecting a back scratch later.
Cô giúp anh ấy với dự án của mình, mong đợi được đền đáp sau.
He didn’t offer any back scratch when she needed help.
Anh ấy không đề nghị bất kỳ sự giúp đỡ nào khi cô cần.
Did you give him a back scratch for his assistance last week?
Bạn có đền đáp anh ấy một ân huệ cho sự giúp đỡ tuần trước không?
"Back scratch" là cụm từ mô tả hành động dùng tay hoặc một dụng cụ để gãi lưng, thường nhằm mục đích giảm ngứa hoặc tạo cảm giác dễ chịu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể thường dùng cụm từ "scratch one's back" nhiều hơn. Cụm từ này cũng có nghĩa bóng để chỉ việc giúp đỡ lẫn nhau trong các mối quan hệ, thường trong bối cảnh lợi ích chung.
Thuật ngữ "back scratch" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (lưng) và "scratch" (cào). Từ "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaricare", có nghĩa là "cào xước". Trong lịch sử, hành động cào lưng không chỉ mang tính chất vật lý mà còn biểu thị sự giúp đỡ hoặc khẳng định trong các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "back scratch" thường được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa tượng trưng, liên quan đến sự hỗ trợ lẫn nhau trong các tình huống giao tiếp và xã hội.
Từ "back scratch" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện, vì nó có tính chất thân mật và ít được sử dụng trong văn viết học thuật. Trong các tình huống khác, "back scratch" thường được dùng để chỉ hành động gãi lưng hoặc thể hiện sự giúp đỡ lẫn nhau, thường trong các cuộc hội thoại không chính thức và trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp