Bản dịch của từ Backcast trong tiếng Việt
Backcast

Backcast (Noun)
The fisherman backcast smoothly before throwing his line into the water.
Người đánh cá đã quăng cần câu một cách mượt mà trước khi thả.
They did not backcast effectively, missing the best fishing spot.
Họ không quăng cần câu hiệu quả, bỏ lỡ vị trí câu tốt nhất.
Did you see the backcast before he cast his line?
Bạn có thấy cú quăng cần câu trước khi anh ấy thả không?
Backcast (Verb)
Thực hiện một backcast.
Make a backcast.
Experts backcast to predict social changes in the next decade.
Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội trong thập kỷ tới.
Researchers do not backcast without reliable data from past studies.
Các nhà nghiên cứu không dự đoán nếu không có dữ liệu đáng tin cậy.
Can we backcast social trends from the last five years effectively?
Chúng ta có thể dự đoán các xu hướng xã hội trong năm năm qua không?
Từ "backcast" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng học và quy hoạch đô thị, chỉ việc dự đoán các điều kiện trước đó dựa trên các dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "backcasting" thường được xem là một phương pháp tiếp cận giúp ngược dòng thời gian để xác định những lựa chọn và hình thức hành động cần thiết nhằm đạt được các mục tiêu trong tương lai.
Từ "backcast" xuất phát từ cụm từ "back" và "cast". "Back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", mang nghĩa "phía sau" hoặc "trở lại", trong khi "cast" bắt nguồn từ tiếng Latinh "castare", có nghĩa là "ném" hoặc "vứt". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "ném ngược lại" để chỉ việc hồi tưởng hoặc mô phỏng, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu để phân tích dữ liệu lịch sử và dự đoán xu hướng tương lai.
Từ "backcast" xuất hiện ít trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà từ vựng thường liên quan đến tình huống đời sống hàng ngày. Trong phần đọc và viết, "backcast" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực khí hậu hoặc mô hình hóa dữ liệu, khi cần hồi cứu thông tin để dự đoán các xu hướng trong tương lai. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận chuyên môn.