Bản dịch của từ Backcross trong tiếng Việt
Backcross

Backcross (Noun)
Một ví dụ hoặc kết quả của việc lai chéo.
An instance or result of backcrossing.
The backcross of two cultures created a unique social identity in Chicago.
Sự giao thoa giữa hai nền văn hóa tạo ra bản sắc xã hội độc đáo ở Chicago.
The researchers found no backcross in the community's social behaviors.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự giao thoa nào trong hành vi xã hội của cộng đồng.
What is the significance of the backcross in social integration studies?
Ý nghĩa của sự giao thoa trong các nghiên cứu về hội nhập xã hội là gì?
Backcross (Verb)
Scientists backcrossed the new plant with its original parent for stability.
Các nhà khoa học đã lai ngược cây mới với cây gốc để ổn định.
Researchers did not backcross the hybrid with its parent species this time.
Các nhà nghiên cứu không lai ngược giống lai với loài gốc lần này.
Did the team backcross the new variety with its parent plant successfully?
Nhóm đã lai ngược giống mới với cây gốc thành công chưa?
Họ từ
Backcross là một thuật ngữ trong di truyền học, chỉ hành động lai giống giữa một cá thể lai và một trong các tổ tiên của nó nhằm mục tiêu tái tạo hoặc củng cố những đặc điểm di truyền mong muốn. Biện pháp này được sử dụng phổ biến trong các chương trình chọn giống thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn cách sử dụng.
Từ "backcross" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "back-" có nghĩa là "trở lại" và "cross" xuất phát từ "crosser", có nghĩa là "giao thoa". Từ này được sử dụng trong di truyền học để chỉ việc lai giống giữa một cá thể con với một trong hai tổ tiên của nó. Ý nghĩa hiện tại của "backcross" phản ánh quy trình quay trở lại gen trong cây trồng và động vật, giúp duy trì hoặc cải thiện đặc điểm mong muốn qua các thế hệ.
Từ "backcross" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực di truyền học và chọn giống. Trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề nghiên cứu sinh học hoặc thảo luận về di truyền. Ngoài ra, "backcross" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài viết nghiên cứu, và thảo luận chuyên sâu về cách cải thiện các đặc tính di truyền của cây trồng hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp