Bản dịch của từ Backhanded trong tiếng Việt

Backhanded

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backhanded (Adjective)

ˌbækˈhæn.dɪd
ˌbækˈhæn.dɪd
01

Có ý nghĩa được thể hiện một cách gián tiếp hoặc mơ hồ.

Having a meaning that is expressed indirectly or ambiguously.

Ví dụ

Her backhanded compliment left me confused about her true feelings.

Lời khen có phần mỉa mai của cô ấy khiến tôi bối rối về cảm xúc thực sự.

He didn't give any backhanded remarks during the meeting yesterday.

Anh ấy đã không đưa ra bất kỳ nhận xét mỉa mai nào trong cuộc họp hôm qua.

Did you notice her backhanded comments at the party last week?

Bạn có để ý những bình luận mỉa mai của cô ấy tại bữa tiệc tuần trước không?

02

Được làm với mu bàn tay hướng về hướng chuyển động.

Made with the back of the hand facing in the direction of movement.

Ví dụ

She gave him a backhanded compliment about his new haircut.

Cô ấy đã khen anh ấy một cách gián tiếp về kiểu tóc mới.

He did not intend to offer a backhanded remark during the meeting.

Anh ấy không có ý định đưa ra một nhận xét gián tiếp trong cuộc họp.

Did she mean it as a backhanded compliment or not?

Cô ấy có ý định khen một cách gián tiếp hay không?

Backhanded (Adverb)

ˌbækˈhæn.dɪd
ˌbækˈhæn.dɪd
01

Với mu bàn tay hoặc bàn tay quay về phía sau.

With the back of the hand or with the hand turned backwards.

Ví dụ

She gave a backhanded compliment about his IELTS score.

Cô ấy đã khen ngợi một cách gián tiếp về điểm IELTS của anh ấy.

He didn't mean to be backhanded when discussing the presentation.

Anh ấy không có ý định nói một cách gián tiếp khi thảo luận về bài thuyết trình.

Did she really give a backhanded compliment during the meeting?

Cô ấy có thực sự khen ngợi một cách gián tiếp trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backhanded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backhanded

Pay someone a backhanded compliment

pˈeɪ sˈʌmwˌʌn ə bˈækhˌændɨd kˈɑmpləmənt

Khen cho chết/ Khen đểu

To give someone a false compliment that is really an insult or criticism.

She said my cooking was 'interesting' - a backhanded compliment.

Cô ấy nói rằng món ăn của tôi 'thú vị' - một lời khen không chân thành.

Thành ngữ cùng nghĩa: pay someone a left handed compliment...