Bản dịch của từ Backhanded trong tiếng Việt
Backhanded

Backhanded (Adjective)
Có ý nghĩa được thể hiện một cách gián tiếp hoặc mơ hồ.
Having a meaning that is expressed indirectly or ambiguously.
Her backhanded compliment left me confused about her true feelings.
Lời khen có phần mỉa mai của cô ấy khiến tôi bối rối về cảm xúc thực sự.
He didn't give any backhanded remarks during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không đưa ra bất kỳ nhận xét mỉa mai nào trong cuộc họp hôm qua.
Did you notice her backhanded comments at the party last week?
Bạn có để ý những bình luận mỉa mai của cô ấy tại bữa tiệc tuần trước không?
She gave him a backhanded compliment about his new haircut.
Cô ấy đã khen anh ấy một cách gián tiếp về kiểu tóc mới.
He did not intend to offer a backhanded remark during the meeting.
Anh ấy không có ý định đưa ra một nhận xét gián tiếp trong cuộc họp.
Did she mean it as a backhanded compliment or not?
Cô ấy có ý định khen một cách gián tiếp hay không?
Backhanded (Adverb)
Với mu bàn tay hoặc bàn tay quay về phía sau.
With the back of the hand or with the hand turned backwards.
She gave a backhanded compliment about his IELTS score.
Cô ấy đã khen ngợi một cách gián tiếp về điểm IELTS của anh ấy.
He didn't mean to be backhanded when discussing the presentation.
Anh ấy không có ý định nói một cách gián tiếp khi thảo luận về bài thuyết trình.
Did she really give a backhanded compliment during the meeting?
Cô ấy có thực sự khen ngợi một cách gián tiếp trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "backhanded" trong tiếng Anh chỉ đến những lời nói hoặc hành động có tính chất mỉa mai, phê phán một cách gián tiếp. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không thành thật hoặc sự tán dương gián tiếp. Trong tiếng Anh Anh, "backhanded compliment" thường được dùng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều dạng khác nhau như "backhanded remark". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "backhanded" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "backhand", có nguồn gốc từ động từ Latin "baculum", nghĩa là "gậy" hoặc "cái que". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động đánh theo kiểu sau lưng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những lời khen ngợi hoặc nhận xét có tính chất châm biếm, ẩn chứa ý chỉ trích. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và nội dung, thể hiện tính ẩn dụ trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "backhanded" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất ngữ nghĩa tinh vi của nó. Trong bối cảnh thông thường, "backhanded" thường được sử dụng để mô tả những lời khen ngợi mà thực chất lại ẩn chứa sự châm biếm hoặc chỉ trích, như trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc công việc. Từ này phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa ngôn ngữ và cảm xúc trong tương tác hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backhanded
Pay someone a backhanded compliment