Bản dịch của từ Backroom trong tiếng Việt

Backroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backroom (Noun)

bˈækɹum
bˈækɹum
01

Một căn phòng ở phía sau của một tòa nhà, đặc biệt là một căn phòng riêng tư và là nơi đưa ra những quyết định quan trọng.

A room at the rear of a building especially one that is private and where important decisions are made.

Ví dụ

The backroom of the office is where the managers have meetings.

Phòng sau của văn phòng là nơi các quản lý họp.

There is no access to the backroom without permission.

Không có quyền truy cập vào phòng sau nếu không có sự cho phép.

Is the backroom available for private discussions during the event?

Phòng sau có sẵn để thảo luận riêng trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backroom

The backroom boys

ðə bˈækɹˌum bˈɔɪz

Chính trị gia trong phòng kín/ Quyết định trong phòng kín

Any private group of men who make decisions, usually political decisions.

The backroom boys often influence political decisions behind closed doors.

Những chàng trai phòng sau thường ảnh hưởng đến quyết định chính trị trong cánh cửa kín.

Thành ngữ cùng nghĩa: the boys in the back room...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.