Bản dịch của từ Backroom trong tiếng Việt
Backroom

Backroom (Noun)
The backroom of the office is where the managers have meetings.
Phòng sau của văn phòng là nơi các quản lý họp.
There is no access to the backroom without permission.
Không có quyền truy cập vào phòng sau nếu không có sự cho phép.
Is the backroom available for private discussions during the event?
Phòng sau có sẵn để thảo luận riêng trong sự kiện không?
Từ "backroom" chỉ một không gian kín, thường không được công khai, nơi diễn ra các hoạt động hoặc quyết định có thể ảnh hưởng đến tổ chức hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "backroom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ các cuộc đàm phán không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến tính riêng tư trong không gian này. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này có thể ảnh hưởng đến cách thức tương tác xã hội và chính trị.
Từ "backroom" có nguồn gốc từ hai thành phần: "back" từ tiếng Anh cổ "bæc" có nghĩa là phía sau, và "room" từ tiếng Latinh "camera", nghĩa là căn phòng. Từ này chỉ khu vực không chính thức hoặc ẩn giấu, thường chỉ những quyết định hoặc thỏa thuận diễn ra ngoài tầm nhìn công khai. Ý nghĩa hiện tại của "backroom" liên quan đến các hoạt động chính trị hoặc kinh doanh không minh bạch, phản ánh bối cảnh lịch sử về sự thiếu minh bạch và sự thao túng trong các quyết định.
Từ "backroom" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề thường thiên về giao tiếp hằng ngày và các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "backroom" thường được sử dụng để chỉ các không gian kín đáo, nơi diễn ra các cuộc thương thuyết hoặc quyết định quan trọng, chẳng hạn như trong các cuộc họp chính trị hoặc kinh doanh. Từ này mang sắc thái ngụ ý về tính ẩn giấu và bí mật trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backroom
The backroom boys
Chính trị gia trong phòng kín/ Quyết định trong phòng kín
Any private group of men who make decisions, usually political decisions.
The backroom boys often influence political decisions behind closed doors.
Những chàng trai phòng sau thường ảnh hưởng đến quyết định chính trị trong cánh cửa kín.
Thành ngữ cùng nghĩa: the boys in the back room...