Bản dịch của từ Backshift trong tiếng Việt
Backshift

Backshift (Noun)
The backshift in her speech confused many attendees during the conference.
Việc chuyển thì trong bài phát biểu của cô ấy đã làm nhiều người bối rối.
The speaker did not use backshift in his presentation yesterday.
Người phát biểu đã không sử dụng chuyển thì trong bài thuyết trình hôm qua.
Did the backshift affect the clarity of the social discussion?
Liệu việc chuyển thì có ảnh hưởng đến sự rõ ràng của cuộc thảo luận xã hội không?
"Backshift" là một thuật ngữ ngữ pháp mô tả hiện tượng cần thiết phải điều chỉnh thì thời của động từ trong câu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp. Cụ thể, các thì trong lời nói trực tiếp thường được lùi lại một cấp trong lời nói gián tiếp (ví dụ: từ hiện tại sang quá khứ). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và kiểu văn bản.
Từ "backshift" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "back" (lùi lại) và "shift" (thay đổi). Cấu trúc từ này bắt nguồn từ nhu cầu mô tả hành động lùi lại hoặc thay đổi vị trí của một sự việc, đặc biệt trong ngữ pháp, nơi thì của động từ thường phải lùi lại trong các câu gián tiếp. Từ khi ra đời, "backshift" đã giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện sự thay đổi trong cách sử dụng ngữ pháp qua các cấu trúc câu khác nhau.
Từ "backshift" ít được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp, đặc biệt là trong các phần viết và nói. Trong các tình huống khác, "backshift" thường liên quan đến chuyển đổi thì trong câu khi có một động từ chỉ thời gian đã qua, chẳng hạn như trong các bài học tiếng Anh về báo cáo lời nói. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các tài liệu học thuật và ngữ pháp tiếng Anh.