Bản dịch của từ Backwardation trong tiếng Việt
Backwardation

Backwardation (Noun)
Backwardation occurred when oil prices were $80 today and $75 tomorrow.
Tình trạng backwardation xảy ra khi giá dầu là 80 đô la hôm nay và 75 đô la ngày mai.
Backwardation does not happen frequently in the gold market this year.
Tình trạng backwardation không xảy ra thường xuyên trên thị trường vàng năm nay.
Is backwardation common in the agricultural commodities market in 2023?
Tình trạng backwardation có phổ biến trong thị trường hàng hóa nông sản năm 2023 không?
Backwardation là một khái niệm trong tài chính, dùng để chỉ tình trạng mà giá của một hàng hóa tương lai thấp hơn giá giao ngay của hàng hóa đó. Tình trạng này thường xảy ra khi có sự khan hiếm hàng hóa trên thị trường, dẫn đến nhu cầu cao cho hàng hóa hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Backwardation có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và chiến lược giao dịch của các nhà đầu tư.
Từ "backwardation" xuất phát từ tiếng Latin "back-" và "ward", kết hợp với hậu tố "-ation", thể hiện ý nghĩa về sự trở ngược lại hoặc hướng ngược. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong giao dịch hàng hóa và tương lai. Trong ngữ cảnh hiện tại, "backwardation" diễn tả tình trạng mà giá của một tài sản trong tương lai thấp hơn giá hiện tại, phản ánh sự kỳ vọng giảm sút trong giá trị của tài sản đó. Sự hình thành và phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố thị trường và tâm lý đầu tư.
Tình trạng "backwardation" là khái niệm thường được sử dụng trong thị trường tài chính, đặc biệt trong giao dịch hàng hóa và hợp đồng tương lai. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài thi về Nghe, Nói hay Đọc, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Viết nếu thí sinh thảo luận về chủ đề tài chính. Trong ngữ cảnh thị trường, "backwardation" xảy ra khi giá giao ngay cao hơn giá tương lai, phản ánh kỳ vọng về sự thiếu hụt hàng hóa trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


