Bản dịch của từ Backwardness trong tiếng Việt
Backwardness

Backwardness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của sự lạc hậu trong phát triển hoặc tiến bộ.
The state or quality of being backward in development or progress.
Backwardness in education affects many children in rural areas like Kentucky.
Tình trạng lạc hậu trong giáo dục ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Kentucky.
Backwardness in technology is not seen in urban cities like New York.
Tình trạng lạc hậu trong công nghệ không thấy ở các thành phố như New York.
Is backwardness in healthcare a problem in developing countries like Vietnam?
Liệu tình trạng lạc hậu trong chăm sóc sức khỏe có phải là vấn đề ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Backwardness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backwardness | - |
Backwardness (Adverb)
Many communities face backwardness in education and job opportunities today.
Nhiều cộng đồng đang đối mặt với sự lạc hậu trong giáo dục và cơ hội việc làm.
The city does not experience backwardness in technology and innovation.
Thành phố không trải qua sự lạc hậu trong công nghệ và đổi mới.
Is backwardness affecting the social development of rural areas like Vietnam?
Liệu sự lạc hậu có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của các vùng nông thôn như Việt Nam không?
Họ từ
Từ "backwardness" thể hiện sự chậm phát triển hoặc lạc hậu trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không tiến bộ hoặc thụt lùi. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều chấp nhận từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh Anh-Mỹ, từ có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ đến những khu vực hay nhóm người không theo kịp với xu hướng hiện đại.
Từ "backwardness" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle "backward", kết hợp với hậu tố "-ness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Backward" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bæcwierþ", mang nghĩa "hướng về phía sau". Thông qua quá trình tiến hóa, từ này đã phát triển để chỉ sự thiếu phát triển hoặc tụt hậu về mặt xã hội, giáo dục hoặc kinh tế. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "backwardness" liên quan đến sự không tiến bộ.
Từ "backwardness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tại phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và phát triển kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lạc hậu trong văn hóa, giáo dục hoặc công nghệ của một quốc gia hoặc khu vực. Khái niệm này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự phát triển bền vững và ảnh hưởng của biến đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


