Bản dịch của từ Bacteriophage trong tiếng Việt
Bacteriophage
Noun [U/C]
Bacteriophage (Noun)
Ví dụ
Bacteriophages can help treat bacterial infections in social health programs.
Bacteriophage có thể giúp điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong chương trình y tế xã hội.
Many people do not know about bacteriophages and their benefits.
Nhiều người không biết về bacteriophage và lợi ích của chúng.
Are bacteriophages used in any social health initiatives in Vietnam?
Bacteriophage có được sử dụng trong bất kỳ sáng kiến y tế xã hội nào ở Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bacteriophage
Không có idiom phù hợp