Bản dịch của từ Bacteriophage trong tiếng Việt

Bacteriophage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacteriophage (Noun)

01

Một loại virus ký sinh trên vi khuẩn bằng cách lây nhiễm và sinh sản bên trong vi khuẩn. thể thực khuẩn được sử dụng nhiều trong nghiên cứu di truyền.

A virus which parasitizes a bacterium by infecting it and reproducing inside it bacteriophages are much used in genetic research.

Ví dụ

Bacteriophages can help treat bacterial infections in social health programs.

Bacteriophage có thể giúp điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong chương trình y tế xã hội.

Many people do not know about bacteriophages and their benefits.

Nhiều người không biết về bacteriophage và lợi ích của chúng.

Are bacteriophages used in any social health initiatives in Vietnam?

Bacteriophage có được sử dụng trong bất kỳ sáng kiến y tế xã hội nào ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bacteriophage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteriophage

Không có idiom phù hợp