Bản dịch của từ Bad debt trong tiếng Việt

Bad debt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad debt (Noun)

01

Nợ khó có khả năng trả hoặc thu hồi.

Debt that is unlikely to be paid back or collected.

Ví dụ

Many families struggle with bad debt in today's economy.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với nợ xấu trong nền kinh tế hiện nay.

She does not want to invest in bad debt anymore.

Cô ấy không muốn đầu tư vào nợ xấu nữa.

Is bad debt affecting social services in our community?

Nợ xấu có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một thuật ngữ tài chính đề cập đến các khoản vay không có khả năng hoàn trả.

A financial term referring to loans that are not expected to be repaid.

Ví dụ

Many families struggle with bad debt during economic downturns.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với nợ xấu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Not all loans result in bad debt for the bank.

Không phải tất cả các khoản vay đều dẫn đến nợ xấu cho ngân hàng.

How does bad debt affect social programs in our community?

Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Một khoản vay hoặc số tiền nợ không thể thu hồi được.

An uncollectible loan or amount owed.

Ví dụ

Many families face bad debt after losing jobs during the pandemic.

Nhiều gia đình gặp nợ xấu sau khi mất việc trong đại dịch.

The city does not have a plan for bad debt recovery.

Thành phố không có kế hoạch thu hồi nợ xấu.

How does bad debt affect local businesses in our community?

Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad debt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad debt

Không có idiom phù hợp