Bản dịch của từ Bad debt trong tiếng Việt
Bad debt

Bad debt (Noun)
Many families struggle with bad debt in today's economy.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với nợ xấu trong nền kinh tế hiện nay.
She does not want to invest in bad debt anymore.
Cô ấy không muốn đầu tư vào nợ xấu nữa.
Is bad debt affecting social services in our community?
Nợ xấu có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Many families struggle with bad debt during economic downturns.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với nợ xấu trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Not all loans result in bad debt for the bank.
Không phải tất cả các khoản vay đều dẫn đến nợ xấu cho ngân hàng.
How does bad debt affect social programs in our community?
Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Một khoản vay hoặc số tiền nợ không thể thu hồi được.
An uncollectible loan or amount owed.
Many families face bad debt after losing jobs during the pandemic.
Nhiều gia đình gặp nợ xấu sau khi mất việc trong đại dịch.
The city does not have a plan for bad debt recovery.
Thành phố không có kế hoạch thu hồi nợ xấu.
How does bad debt affect local businesses in our community?
Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng?
"Nợ xấu" (bad debt) đề cập đến khoản vay hoặc tín dụng mà người vay không thể trả lại. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thể hiện rủi ro của các khoản cho vay kém, có khả năng nhận lại rất thấp. Trong tiếng Anh, "bad debt" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Việc quản lý nợ xấu là cần thiết để duy trì sự ổn định tài chính của tổ chức tín dụng.
Thuật ngữ "bad debt" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bada", có nghĩa là xấu, không tốt, trong khi "debt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debita", nghĩa là khoản nợ. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ tài chính, cụ thể là những khoản nợ không thể thu hồi. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các khoản nợ không có khả năng trả lại, góp phần đánh giá rủi ro tài chính trong các quyết định đầu tư và quản lý kinh tế.
Khái niệm "bad debt" (nợ xấu) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống tài chính hoặc kinh doanh thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, "bad debt" có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề về quản lý tài chính và tác động tiêu cực đối với nền kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, khi nói về các khoản vay mà khách hàng không trả được, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của tổ chức cho vay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp