Bản dịch của từ Badmouth trong tiếng Việt
Badmouth

Badmouth (Verb)
(không chính thức, chuyển tiếp) chỉ trích hoặc ác ý, đặc biệt là không công bằng hoặc ác ý.
Informal transitive to criticize or malign especially unfairly or spitefully.
Many people badmouth social media influencers unfairly during discussions.
Nhiều người nói xấu những người ảnh hưởng trên mạng xã hội một cách không công bằng.
She does not badmouth her friends in any social situation.
Cô ấy không nói xấu bạn bè trong bất kỳ tình huống xã hội nào.
Why do some people badmouth others on social platforms like Twitter?
Tại sao một số người lại nói xấu người khác trên các nền tảng xã hội như Twitter?
Dạng động từ của Badmouth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badmouth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badmouthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badmouthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badmouths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badmouthing |
Họ từ
Từ "badmouth" có nghĩa là chỉ trích, phê phán hoặc nói xấu người khác một cách công khai. Trong tiếng Anh, "badmouth" được sử dụng như một động từ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông và nói chuyện hàng ngày. Trong khi đó, phiên bản British English thường sử dụng từ "slander" để chỉ hành động tương tự với nghĩa pháp lý hơn. Sự khác biệt giữa cách phát âm và cách sử dụng không rõ rệt, nhưng "badmouth" thường mang tính chất không chính thức hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "badmouth" được hình thành từ hai phần: "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bædd", có nghĩa tiêu cực, và "mouth" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "mūþa", đề cập đến cơ quan phát âm. Từ này xuất hiện vào thế kỉ 20, mang ý nghĩa chỉ việc nói xấu hoặc phê phán người khác một cách thô lỗ. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng cách thức giao tiếp tiêu cực, phản ánh bản chất ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Từ "badmouth" thường ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu xuất hiện khi nói về việc chỉ trích hoặc nói xấu ai đó một cách công khai. Thông thường, "badmouth" xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, trên mạng xã hội hoặc trong các thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Sự phổ biến của từ này có thể phản ánh thái độ xã hội đối với việc chỉ trích và lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp