Bản dịch của từ Baggage tag trong tiếng Việt
Baggage tag
Noun [U/C]

Baggage tag (Noun)
bˈæɡədʒ tˈæɡ
bˈæɡədʒ tˈæɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vé được cấp cho hành khách cho hành lý đã check-in của họ, cho biết nó thuộc chuyến bay nào.
A ticket issued to a passenger for their checked luggage, indicating to which flight it belongs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dấu hiệu giúp theo dõi và quản lý hành lý tại các sân bay.
An identifier that helps in tracking and managing luggage at airports.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baggage tag
Không có idiom phù hợp