Bản dịch của từ Baggage tag trong tiếng Việt

Baggage tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage tag(Noun)

bˈæɡədʒ tˈæɡ
bˈæɡədʒ tˈæɡ
01

Một nhãn gắn vào một món hành lý hoặc va li để xác định nó.

A label attached to a piece of luggage or baggage to identify it.

Ví dụ
02

Một vé được cấp cho hành khách cho hành lý đã check-in của họ, cho biết nó thuộc chuyến bay nào.

A ticket issued to a passenger for their checked luggage, indicating to which flight it belongs.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu giúp theo dõi và quản lý hành lý tại các sân bay.

An identifier that helps in tracking and managing luggage at airports.

Ví dụ