Bản dịch của từ Baggage tag trong tiếng Việt
Baggage tag
Noun [U/C]

Baggage tag(Noun)
bˈæɡədʒ tˈæɡ
bˈæɡədʒ tˈæɡ
Ví dụ
02
Một vé được cấp cho hành khách cho hành lý đã check-in của họ, cho biết nó thuộc chuyến bay nào.
A ticket issued to a passenger for their checked luggage, indicating to which flight it belongs.
Ví dụ
03
Một dấu hiệu giúp theo dõi và quản lý hành lý tại các sân bay.
An identifier that helps in tracking and managing luggage at airports.
Ví dụ
