Bản dịch của từ Bahamas trong tiếng Việt

Bahamas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bahamas (Noun)

bəhˈɑməz
bəhˈɑməz
01

Một quốc gia trên một nhóm đảo ở đại tây dương, phía đông nam florida thủ đô là nassau.

A country on a group of islands in the atlantic ocean to the southeast of florida the capital city is nassau.

Ví dụ

The Bahamas has a rich culture influenced by African and European traditions.

Bahamas có nền văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng từ truyền thống châu Phi và châu Âu.

The Bahamas does not have a large population compared to other countries.

Bahamas không có dân số lớn so với các quốc gia khác.

Is the Bahamas known for its beautiful beaches and clear waters?

Bahamas có nổi tiếng với những bãi biển đẹp và nước trong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bahamas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] The figures for New Zealand and Cambodia stayed relatively the same, however the number of vehicles per 1000 people in the dropped to 187 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Bahamas

Không có idiom phù hợp