Bản dịch của từ Balance due trong tiếng Việt
Balance due

Balance due (Noun)
She had a balance due on her credit card.
Cô ấy có một số tiền còn nợ trên thẻ tín dụng của mình.
The balance due for the rent was paid last week.
Số tiền còn nợ cho tiền thuê đã được thanh toán vào tuần trước.
He needs to settle the balance due before the deadline.
Anh ấy cần thanh toán số tiền còn nợ trước hạn chót.
Balance due (Adjective)
The balance due for the event is $100.
Số tiền còn nợ cho sự kiện là 100 đô la.
She reminded him of the balance due for the charity donation.
Cô nhắc anh về số tiền còn nợ cho việc từ thiện.
The balance due on the bill must be settled by Friday.
Số tiền còn nợ trên hóa đơn phải được thanh toán trước thứ Sáu.
"Balance due" là thuật ngữ tài chính chỉ số tiền còn lại phải thanh toán cho một khoản nợ hoặc hóa đơn sau khi đã trừ đi số tiền đã thanh toán trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để xác định khoản nợ cuối cùng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "balance due" rất giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "balance due" xuất phát từ tiếng Latinh "bilanx", có nghĩa là "cân bằng". Trong ngữ cảnh tài chính, cụm từ này chỉ khoản tiền còn lại cần thanh toán sau khi đã trừ đi các khoản đã thanh toán trước đó. Sự phát triển của thuật ngữ này trong văn cảnh kế toán và thương mại phản ánh mối quan hệ giữa các khoản thu và chi, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác trong việc theo dõi nghĩa vụ tài chính.
Cụm từ "balance due" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính, đặc biệt là trong việc thanh toán hóa đơn và quản lý tài khoản. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong phần Viết và Nghe, khi thí sinh phải giải thích điều kiện tài chính hoặc đề cập đến thanh toán. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có thể thấy trong các tình huống thương mại hoặc hóa đơn cá nhân. "Balance due" thường được sử dụng khi nhắc đến số tiền còn lại cần thanh toán để hoàn tất giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp