Bản dịch của từ Balance due trong tiếng Việt

Balance due

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balance due (Noun)

bˈæləns dˈu
bˈæləns dˈu
01

Số tiền vẫn còn nợ trong tài khoản hoặc khoản vay.

The amount of money still owed on an account or loan.

Ví dụ

She had a balance due on her credit card.

Cô ấy có một số tiền còn nợ trên thẻ tín dụng của mình.

The balance due for the rent was paid last week.

Số tiền còn nợ cho tiền thuê đã được thanh toán vào tuần trước.

He needs to settle the balance due before the deadline.

Anh ấy cần thanh toán số tiền còn nợ trước hạn chót.

Balance due (Adjective)

bˈæləns dˈu
bˈæləns dˈu
01

Đề cập đến một số tiền vẫn phải trả.

Referring to an amount of money that is still to be paid.

Ví dụ

The balance due for the event is $100.

Số tiền còn nợ cho sự kiện là 100 đô la.

She reminded him of the balance due for the charity donation.

Cô nhắc anh về số tiền còn nợ cho việc từ thiện.

The balance due on the bill must be settled by Friday.

Số tiền còn nợ trên hóa đơn phải được thanh toán trước thứ Sáu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balance due/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balance due

Không có idiom phù hợp