Bản dịch của từ Balefulness trong tiếng Việt
Balefulness

Balefulness (Noun)
The balefulness of the situation was palpable in the community.
Sự ác mộng của tình hình đã rõ ràng trong cộng đồng.
The balefulness of the crime left a lasting impact on society.
Sự ác mộng của tội phạm để lại ảnh hưởng lâu dài cho xã hội.
The balefulness of the pandemic affected people's mental health significantly.
Sự ác mộng của đại dịch ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý của mọi người.
Dạng danh từ của Balefulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balefulness | - |
Balefulness (Adjective)
His baleful gaze made everyone uneasy at the social gathering.
Ánh nhìn đầy ác ý của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại buổi tụ họp xã hội.
The baleful comments from the online troll affected the social media community.
Những bình luận ác ý từ kẻ gây rối trên mạng ảnh hưởng đến cộng đồng truyền thông xã hội.
The baleful intentions of the antagonist disrupted the social harmony.
Những ý định ác ý của nhân vật phản diện làm gián đoạn sự hòa hợp xã hội.
Họ từ
Từ "balefulness" diễn tả sự độc hại hoặc hiểm nguy, thường được sử dụng để chỉ một cảm giác, sắc thái hoặc hành động đáng sợ, khó chịu. Nó có nguồn gốc từ tính từ "baleful", có nghĩa là gây hại hoặc mang lại bất hạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, "balefulness" ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất trang trọng.
Từ "balefulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh "baleful", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "bælf" mang nghĩa là "sự hủy diệt". Từ này kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm. Trong lịch sử, "baleful" diễn tả một điều gì đó mang tính rủi ro hoặc gây hại. Hiện nay, "balefulness" thường được dùng để miêu tả sự độc ác hoặc ác ý, phản ánh bản chất tiêu cực và mối đe dọa trong ngữ cảnh giao tiếp.
"Balefulness" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về nhóm từ vựng cao cấp, không thường gặp trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái u ám, đe dọa hoặc gây hại, phổ biến trong văn học, báo chí và các bài viết phân tích sâu sắc về cảm xúc hay tâm lý nhân vật. Sự hiếm gặp của từ này trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS phản ánh đặc trưng từ vựng phong phú nhưng chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp