Bản dịch của từ Balefulness trong tiếng Việt

Balefulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balefulness (Noun)

bˈæləfənsənz
bˈæləfənsənz
01

Chất lượng hoặc trạng thái tồi tệ.

The quality or state of being baleful.

Ví dụ

The balefulness of the situation was palpable in the community.

Sự ác mộng của tình hình đã rõ ràng trong cộng đồng.

The balefulness of the crime left a lasting impact on society.

Sự ác mộng của tội phạm để lại ảnh hưởng lâu dài cho xã hội.

The balefulness of the pandemic affected people's mental health significantly.

Sự ác mộng của đại dịch ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý của mọi người.

Dạng danh từ của Balefulness (Noun)

SingularPlural

Balefulness

-

Balefulness (Adjective)

bˈæləfənsənz
bˈæləfənsənz
01

Thể hiện mong muốn làm hại hoặc gây đau khổ.

Showing a desire to do harm or cause suffering.

Ví dụ

His baleful gaze made everyone uneasy at the social gathering.

Ánh nhìn đầy ác ý của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại buổi tụ họp xã hội.

The baleful comments from the online troll affected the social media community.

Những bình luận ác ý từ kẻ gây rối trên mạng ảnh hưởng đến cộng đồng truyền thông xã hội.

The baleful intentions of the antagonist disrupted the social harmony.

Những ý định ác ý của nhân vật phản diện làm gián đoạn sự hòa hợp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balefulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balefulness

Không có idiom phù hợp