Bản dịch của từ Ballistocardiograph trong tiếng Việt

Ballistocardiograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballistocardiograph (Noun)

bəlɪstoʊkˈɑɹdiəgɹæf
bəlɪstoʊkˈɑɹdiəgɹæf
01

Một dụng cụ để ghi lại các chuyển động của cơ thể do máu tống ra từ tim theo mỗi nhịp đập.

An instrument for recording the movements of the body caused by ejection of blood from the heart at each beat.

Ví dụ

The ballistocardiograph measures heartbeats in real-time during social events.

Ballistocardiograph đo nhịp tim theo thời gian thực trong các sự kiện xã hội.

Social gatherings do not often use the ballistocardiograph for health monitoring.

Các buổi gặp gỡ xã hội thường không sử dụng ballistocardiograph để theo dõi sức khỏe.

Can a ballistocardiograph help analyze stress levels during social interactions?

Ballistocardiograph có thể giúp phân tích mức độ căng thẳng trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballistocardiograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballistocardiograph

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.