Bản dịch của từ Balsa trong tiếng Việt

Balsa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balsa (Noun)

bˈɔlsə
bˈɑlsə
01

Gỗ rất nhẹ được sử dụng chủ yếu để làm mô hình và bè.

Very lightweight wood used chiefly for making models and rafts.

Ví dụ

Balsa is often used in school projects for making lightweight models.

Balsa thường được sử dụng trong các dự án trường học để làm mô hình nhẹ.

Balsa wood is not suitable for heavy construction in social projects.

Gỗ balsa không phù hợp cho xây dựng nặng trong các dự án xã hội.

Is balsa the best choice for social model building activities?

Có phải balsa là lựa chọn tốt nhất cho các hoạt động xây dựng mô hình xã hội không?

02

Một loại cây nhiệt đới châu mỹ phát triển nhanh, từ đó người ta thu được nhựa thơm.

The fastgrowing tropical american tree from which balsa is obtained.

Ví dụ

Balsa trees grow quickly in tropical regions like Ecuador and Colombia.

Cây balsa phát triển nhanh ở các vùng nhiệt đới như Ecuador và Colombia.

Balsa trees do not thrive in cold climates or dry areas.

Cây balsa không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.

Are balsa trees commonly found in social projects in South America?

Cây balsa có thường được tìm thấy trong các dự án xã hội ở Nam Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balsa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balsa

Không có idiom phù hợp