Bản dịch của từ Bamboozling trong tiếng Việt
Bamboozling

Bamboozling (Verb)
They bamboozled everyone with their fake charity event last year.
Họ đã lừa mọi người bằng sự kiện từ thiện giả mạo năm ngoái.
She did not bamboozle her friends during the fundraising campaign.
Cô ấy đã không lừa dối bạn bè trong chiến dịch gây quỹ.
Did they bamboozle the community with their misleading advertisements?
Họ đã lừa dối cộng đồng bằng quảng cáo gây hiểu lầm phải không?
Bamboozling (Adjective)
Bối rối hoặc sửng sốt một cách rực rỡ.
Bewildering or staggering in a dazzling way.
The bamboozling dance performance left the audience in awe last night.
Màn trình diễn múa gây choáng ngợp đã khiến khán giả kinh ngạc tối qua.
The bamboozling social media trends confuse many young people today.
Các xu hướng mạng xã hội gây bối rối nhiều bạn trẻ ngày nay.
Is the bamboozling advertisement really effective for attracting customers?
Quảng cáo gây choáng ngợp có thực sự hiệu quả trong việc thu hút khách hàng không?
Họ từ
Từ "bamboozling" có nghĩa là việc lừa dối hoặc đánh lừa ai đó bằng cách sử dụng mánh khóe, thủ đoạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng vào đầu thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự lừa gạt tinh vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "bamboozling" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "bamboozling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể xuất phát từ một cụm từ của tiếng Pháp cổ, "bambouler", có nghĩa là lừa gạt hoặc lừa dối. Lịch sử của từ này có thể được truy vết trở lại thế kỷ 18, thường được sử dụng để chỉ hành động lừa gạt một cách tinh vi. Ý nghĩa hiện nay của nó nhấn mạnh sự lừa dối hoặc đánh lừa, thường được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm.
Thuật ngữ "bamboozling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, cho thấy tần suất sử dụng không cao trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được dùng để chỉ hành động đánh lừa hoặc lừa dối một cách tinh vi, thường trong các tình huống liên quan đến kinh doanh hoặc giao tiếp xã hội, như khi các chiến lược marketing gây nhầm lẫn cho khách hàng.