Bản dịch của từ Bamboozling trong tiếng Việt

Bamboozling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bamboozling (Verb)

bˈæmbˌɔlzɨŋ
bˈæmbˌɔlzɨŋ
01

Đánh lừa hoặc lừa dối (ai đó)

Fool or cheat someone.

Ví dụ

They bamboozled everyone with their fake charity event last year.

Họ đã lừa mọi người bằng sự kiện từ thiện giả mạo năm ngoái.

She did not bamboozle her friends during the fundraising campaign.

Cô ấy đã không lừa dối bạn bè trong chiến dịch gây quỹ.

Did they bamboozle the community with their misleading advertisements?

Họ đã lừa dối cộng đồng bằng quảng cáo gây hiểu lầm phải không?

Bamboozling (Adjective)

bˈæmbˌɔlzɨŋ
bˈæmbˌɔlzɨŋ
01

Bối rối hoặc sửng sốt một cách rực rỡ.

Bewildering or staggering in a dazzling way.

Ví dụ

The bamboozling dance performance left the audience in awe last night.

Màn trình diễn múa gây choáng ngợp đã khiến khán giả kinh ngạc tối qua.

The bamboozling social media trends confuse many young people today.

Các xu hướng mạng xã hội gây bối rối nhiều bạn trẻ ngày nay.

Is the bamboozling advertisement really effective for attracting customers?

Quảng cáo gây choáng ngợp có thực sự hiệu quả trong việc thu hút khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bamboozling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bamboozling

Không có idiom phù hợp