Bản dịch của từ Banc trong tiếng Việt

Banc

Noun [U/C]

Banc (Noun)

bˈæŋk
bˈæŋk
01

Ghế băng; một chiếc ghế cao, hoặc chiếc ghế phân biệt hoặc phán xét.

A bench; a high seat, or seat of distinction or judgment.

Ví dụ

The judge sat on the banc during the court session.

Thẩm phán ngồi trên ghế banc trong phiên tòa.

The banc in the park is a popular spot for relaxation.

Ghế banc ở công viên là nơi phổ biến để thư giãn.

02

Một tòa án hoặc tòa án.

A tribunal or court.

Ví dụ

The banc ruled in favor of the plaintiff.

Banc đã ra quyết định ủng hộ người kiện.

The social issue was brought to the banc for resolution.

Vấn đề xã hội đã được đưa ra banc để giải quyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banc

Không có idiom phù hợp