Bản dịch của từ Banc trong tiếng Việt
Banc
Noun [U/C]
Banc (Noun)
bˈæŋk
bˈæŋk
Ví dụ
The judge sat on the banc during the court session.
Thẩm phán ngồi trên ghế banc trong phiên tòa.
The banc in the park is a popular spot for relaxation.
Ghế banc ở công viên là nơi phổ biến để thư giãn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Banc
Không có idiom phù hợp