Bản dịch của từ Banding trong tiếng Việt

Banding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banding (Noun)

bˈændɪŋ
bˈændɪŋ
01

Sự thành lập của một ban nhạc hoặc lữ đoàn.

The formation of a band or brigade.

Ví dụ

The banding of volunteers helped the community during the pandemic.

Việc tập hợp các tình nguyện viên đã giúp cộng đồng trong đại dịch.

The local banding together for a charity fundraiser was heartwarming.

Việc địa phương đoàn kết để tổ chức một chương trình gây quỹ từ thiện làm lòng người ấm áp.

The banding of neighbors to clean up the park was successful.

Sự đoàn kết của hàng xóm để dọn dẹp công viên đã thành công.

02

Một mẫu dấu hiệu giống như dải băng.

A pattern of band-like markings.

Ví dụ

The banding on the traditional costume was intricate and beautiful.

Các dải trên trang phục truyền thống rất tinh xảo và đẹp.

She noticed the banding on the flag during the parade.

Cô ấy nhận ra các dải trên lá cờ trong cuộc diễu hành.

The banding on the banner represented unity and strength.

Các dải trên băng rôn tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh.

03

Sự phân chia thành các dải hoặc dấu ngoặc.

A division into bands or brackets.

Ví dụ

The banding of students based on test scores caused controversy.

Việc phân nhóm học sinh dựa trên điểm thi gây tranh cãi.

The banding of income levels for tax purposes is necessary.

Việc phân nhóm mức thu nhập cho mục đích thuế là cần thiết.

The banding of neighborhoods into different categories helps urban planning.

Việc phân nhóm các khu phố vào các danh mục khác nhau giúp quy hoạch đô thị.