Bản dịch của từ Banding trong tiếng Việt

Banding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banding(Noun)

bˈændɪŋ
bˈændɪŋ
01

Sự thành lập của một ban nhạc hoặc lữ đoàn.

The formation of a band or brigade.

Ví dụ
02

Một mẫu dấu hiệu giống như dải băng.

A pattern of band-like markings.

Ví dụ
03

Sự phân chia thành các dải hoặc dấu ngoặc.

A division into bands or brackets.

Ví dụ

Banding(Verb)

bˈændɪŋ
bˈændɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ban nhạc.

Present participle and gerund of band.

Ví dụ

Dạng động từ của Banding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Band

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ