Bản dịch của từ Brigade trong tiếng Việt
Brigade
Brigade (Noun)
Một phân khu của quân đội, thường bao gồm một số ít tiểu đoàn bộ binh và/hoặc các đơn vị khác và tạo thành một phần của một sư đoàn.
A subdivision of an army, typically consisting of a small number of infantry battalions and/or other units and forming part of a division.
The volunteer brigade helped clean up the community park.
Đội tình nguyện giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
The fire brigade quickly responded to the emergency call.
Đội cứu hỏa nhanh chóng phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp.
Kết hợp từ của Brigade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Combat brigade Tiểu đoàn chiến đấu | The combat brigade provided aid during the natural disaster. Sư đoàn chiến đấu cung cấp viện trợ trong thảm họa tự nhiên. |
Airborne brigade Tiểu đoàn nảy dù | The airborne brigade conducted a humanitarian mission in the flooded area. Sư đoàn không quân thực hiện nhiệm vụ nhân đạo trong khu vực ngập lụt. |
Fire brigade Đội cứu hỏa | The fire brigade rescued a cat from a tree. Đội cứu hỏa đã cứu một con mèo từ trên cây. |
Infantry brigade Tiểu đoàn bộ binh | The infantry brigade organized a community outreach program. Sư đoàn bộ binh tổ chức chương trình tiếp cận cộng đồng. |
Armoured/armored brigade Tiểu đoàn thiết giáp | The armored brigade conducted a community outreach program. Sư đoàn bọc thép tiến hành chương trình tiếp cận cộng đồng. |
Brigade (Verb)
Lập thành một lữ đoàn.
Form into a brigade.
The volunteers brigade to help the homeless community.
Những tình nguyện viên tập hợp để giúp cộng đồng vô gia cư.
They brigade annually for environmental conservation activities.
Họ tập hợp hàng năm để tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp