Bản dịch của từ Brigade trong tiếng Việt

Brigade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brigade (Noun)

bɹɪgˈeid
bɹɪgˈeid
01

Một phân khu của quân đội, thường bao gồm một số ít tiểu đoàn bộ binh và/hoặc các đơn vị khác và tạo thành một phần của một sư đoàn.

A subdivision of an army, typically consisting of a small number of infantry battalions and/or other units and forming part of a division.

Ví dụ

The volunteer brigade helped clean up the community park.

Đội tình nguyện giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.

The fire brigade quickly responded to the emergency call.

Đội cứu hỏa nhanh chóng phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp.

The medical brigade provided aid to the remote village.

Đội y tế cung cấp sự giúp đỡ cho ngôi làng xa xôi.

Dạng danh từ của Brigade (Noun)

SingularPlural

Brigade

Brigades

Kết hợp từ của Brigade (Noun)

CollocationVí dụ

Airborne brigade

Lữ đoàn không quân

The airborne brigade participated in the social event last saturday.

Lữ đoàn không quân đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ bảy vừa qua.

Infantry brigade

Lữ đoàn bộ binh

The infantry brigade trained hard for the upcoming social event in 2023.

Lữ đoàn bộ binh đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện xã hội năm 2023.

Combat brigade

Lữ đoàn chiến đấu

The local combat brigade helped during the recent flood relief efforts.

Lữ đoàn chiến đấu địa phương đã giúp trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt gần đây.

Armoured/armored brigade

Lữ đoàn bọc thép

The armored brigade helped local communities during the crisis in 2021.

Lữ đoàn cơ giới đã giúp đỡ cộng đồng địa phương trong khủng hoảng năm 2021.

Fire brigade

Đội cứu hỏa

The fire brigade responded quickly to the school fire last week.

Đội cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với vụ cháy trường học tuần trước.

Brigade (Verb)

bɹɪgˈeid
bɹɪgˈeid
01

Lập thành một lữ đoàn.

Form into a brigade.

Ví dụ

The volunteers brigade to help the homeless community.

Những tình nguyện viên tập hợp để giúp cộng đồng vô gia cư.

They brigade annually for environmental conservation activities.

Họ tập hợp hàng năm để tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.

The students brigade for a clean-up campaign in the city.

Các sinh viên tập hợp để tham gia chiến dịch dọn dẹp ở thành phố.

Dạng động từ của Brigade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brigade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brigaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brigaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brigades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brigading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brigade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brigade

Không có idiom phù hợp