Bản dịch của từ Brigade trong tiếng Việt

Brigade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brigade(Noun)

bɹɪgˈeid
bɹɪgˈeid
01

Một phân khu của quân đội, thường bao gồm một số ít tiểu đoàn bộ binh và/hoặc các đơn vị khác và tạo thành một phần của một sư đoàn.

A subdivision of an army, typically consisting of a small number of infantry battalions and/or other units and forming part of a division.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brigade (Noun)

SingularPlural

Brigade

Brigades

Brigade(Verb)

bɹɪgˈeid
bɹɪgˈeid
01

Lập thành một lữ đoàn.

Form into a brigade.

Ví dụ

Dạng động từ của Brigade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brigade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brigaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brigaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brigades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brigading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ