Bản dịch của từ Bang into trong tiếng Việt

Bang into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bang into (Phrase)

bæŋ ˈɪntu
bæŋ ˈɪntu
01

Đánh cái gì đó bằng lực, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích.

To hit something with force often causing damage or injury.

Ví dụ

The car banged into the tree during the storm last night.

Chiếc xe đã đâm vào cây trong cơn bão tối qua.

They didn't bang into any obstacles during their social event planning.

Họ đã không đâm vào bất kỳ trở ngại nào trong việc lên kế hoạch sự kiện.

Did the kids bang into the fence while playing outside?

Có phải bọn trẻ đã đâm vào hàng rào khi chơi ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bang into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bang into

Không có idiom phù hợp