Bản dịch của từ Bang into trong tiếng Việt
Bang into

Bang into (Phrase)
The car banged into the tree during the storm last night.
Chiếc xe đã đâm vào cây trong cơn bão tối qua.
They didn't bang into any obstacles during their social event planning.
Họ đã không đâm vào bất kỳ trở ngại nào trong việc lên kế hoạch sự kiện.
Did the kids bang into the fence while playing outside?
Có phải bọn trẻ đã đâm vào hàng rào khi chơi ngoài trời không?
Cụm từ "bang into" có nghĩa là va chạm mạnh vào ai đó hoặc điều gì đó, thường gây ra tác động lớn. Đây là một cụm động từ không chính thức trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "bang into" thường được dùng để mô tả sự va chạm hoặc cú va nhẹ, ví dụ, "I banged into the wall". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng thường có xu hướng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "bang into" bắt nguồn từ động từ "bang", có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ từ "beng", có nghĩa là va chạm hoặc âm thanh lớn. Trong bối cảnh hiện đại, "bang into" được sử dụng để chỉ hành động va chạm hoặc gặp gỡ bất ngờ với một vật thể hoặc một người khác. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và hành động, nhấn mạnh cường độ và tính đột ngột của sự việc.
Cụm từ "bang into" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến va chạm hoặc tiếp xúc bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống giao thông hoặc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các sự kiện. Trong ngữ cảnh thông thường, "bang into" được sử dụng khi mô tả hành động va chạm, chủ yếu trong thể thao hoặc sự cố hàng ngày, như khi một người đi bộ va vào người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp