Bản dịch của từ Bank line trong tiếng Việt

Bank line

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank line (Idiom)

01

Để giữ tiền của bạn an toàn trong ngân hàng.

To keep your money safe in a bank.

Ví dụ

Many people bank line their savings for future emergencies.

Nhiều người gửi tiền tiết kiệm của họ cho các trường hợp khẩn cấp.

She does not bank line her money in risky investments.

Cô ấy không gửi tiền của mình vào các khoản đầu tư rủi ro.

Do you bank line your earnings for retirement?

Bạn có gửi tiền kiếm được cho hưu trí không?

02

Để tận dụng ngân hàng để có nguồn tài chính.

To leverage a bank for financial resources.

Ví dụ

Many families bank line for loans to buy new homes.

Nhiều gia đình vay ngân hàng để mua nhà mới.

They do not bank line for unnecessary expenses during the pandemic.

Họ không vay ngân hàng cho những chi tiêu không cần thiết trong đại dịch.

Do you think students should bank line for education expenses?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên vay ngân hàng cho chi phí giáo dục không?

03

Một nơi hoặc phương tiện để đảm bảo tiền hoặc khoản vay.

A place or means for securing funds or loans.

Ví dụ

Many people rely on the bank line for financial security.

Nhiều người dựa vào ngân hàng để đảm bảo tài chính.

They do not use the bank line for personal loans anymore.

Họ không còn sử dụng ngân hàng để vay cá nhân nữa.

Is the bank line a safe place for saving money?

Ngân hàng có phải là nơi an toàn để tiết kiệm tiền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bank line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank line

Không có idiom phù hợp