Bản dịch của từ Bank line trong tiếng Việt
Bank line
Bank line (Idiom)
Many people bank line their savings for future emergencies.
Nhiều người gửi tiền tiết kiệm của họ cho các trường hợp khẩn cấp.
She does not bank line her money in risky investments.
Cô ấy không gửi tiền của mình vào các khoản đầu tư rủi ro.
Do you bank line your earnings for retirement?
Bạn có gửi tiền kiếm được cho hưu trí không?
Many families bank line for loans to buy new homes.
Nhiều gia đình vay ngân hàng để mua nhà mới.
They do not bank line for unnecessary expenses during the pandemic.
Họ không vay ngân hàng cho những chi tiêu không cần thiết trong đại dịch.
Do you think students should bank line for education expenses?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên vay ngân hàng cho chi phí giáo dục không?
Many people rely on the bank line for financial security.
Nhiều người dựa vào ngân hàng để đảm bảo tài chính.
They do not use the bank line for personal loans anymore.
Họ không còn sử dụng ngân hàng để vay cá nhân nữa.
Is the bank line a safe place for saving money?
Ngân hàng có phải là nơi an toàn để tiết kiệm tiền không?
"Cạnh ngân hàng" (bank line) thường được hiểu là hàng dài người chờ đợi để thực hiện các giao dịch tại ngân hàng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ "queue" để chỉ tình huống tương tự, nhưng có thể mang sắc thái văn hóa khác trong việc mô tả việc chờ đợi. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này cần được lưu ý trong giao tiếp.
Xuất phát từ tiếng Latinh "banca", nghĩa là "bàn" hay "băng ghế", từ này được sử dụng để chỉ nơi giao dịch tài chính. Trong lịch sử, các thương gia thường sử dụng những chiếc bàn để thực hiện giao dịch tiền tệ. Khái niệm "bank line" hiện đại không chỉ phản ánh không gian vật lý nơi các giao dịch diễn ra, mà còn biểu thị cách thức quản lý tài chính, sự giám sát và tương tác giữa các bên tham gia trong hệ thống ngân hàng.
Cụm từ "bank line" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, "bank line" thường được sử dụng để chỉ một hạn mức tín dụng cho vay. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại liên quan đến ngân hàng, tài chính cá nhân hoặc trong báo cáo tài chính doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp